Look up a Postal Code
District / County name | Postal code | More |
---|---|---|
An Lạc | 270000 | An Lạc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Bắc Hợp | 270000 | Bắc Hợp District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Bạch Đằng | 270000 | Bạch Đằng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Bảo Lạc | 270000 | Bảo Lạc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Bảo Toàn | 270000 | Bảo Toàn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Bế Triều | 270000 | Bế Triều District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Bình Dương | 270000 | Bình Dương District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Bình Lãng | 270000 | Bình Lãng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Bình Long | 270000 | Bình Long District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Ca Thành | 270000 | Ca Thành District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Cách Linh | 270000 | Cách Linh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Cai Bộ | 270000 | Cai Bộ District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Cải Viên | 270000 | Cải Viên District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Cần Yên | 270000 | Cần Yên District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Canh Tân | 270000 | Canh Tân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Cảnh Tiến | 270000 | Cảnh Tiến District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Cao Chương | 270000 | Cao Chương District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Cao Thắng | 270000 | Cao Thắng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Chí Thảo | 270000 | Chí Thảo District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Chi Viễn | 270000 | Chi Viễn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Chu Trinh | 270000 | Chu Trinh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Cô Ba | 270000 | Cô Ba District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Cô Mười | 270000 | Cô Mười District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Cô Ngân | 270000 | Cô Ngân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Cốc Pàng | 270000 | Cốc Pàng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Công Trừng | 270000 | Công Trừng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Dân Chủ | 270000 | Dân Chủ District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Danh Sĩ | 270000 | Danh Sĩ District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Duyệt Chung | 270000 | Duyệt Chung District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hạ Thôn | 270000 | Hạ Thôn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hà Trị | 270000 | Hà Trị District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hång Nam | 270000 | Hång Nam District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hạnh Phúc | 270000 | Hạnh Phúc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hoà Chung | 270000 | Hoà Chung District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hoa Thám | 270000 | Hoa Thám District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hòa Thuận | 270000 | Hòa Thuận District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hoàng Hải | 270000 | Hoàng Hải District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hoàng Tùng | 270000 | Hoàng Tùng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hồng An | 270000 | Hồng An District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hồng Quang | 270000 | Hồng Quang District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hồng SĨ | 270000 | Hồng SĨ District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hồng Trị | 270000 | Hồng Trị District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hồng Việt | 270000 | Hồng Việt District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hồng Đại | 270000 | Hồng Đại District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hong Đạo | 270000 | Hong Đạo District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hồng Định | 270000 | Hồng Định District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hợp Giang | 270000 | Hợp Giang District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hùng Quốc | 270000 | Hùng Quốc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Hưng Đạo | 270000 | Hưng Đạo District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Huy Giáp | 270000 | Huy Giáp District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Kéo Yên | 270000 | Kéo Yên District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Khâm Thành | 270000 | Khâm Thành District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Khánh Xuân | 270000 | Khánh Xuân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Kim Loan | 270000 | Kim Loan District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Kim Đồng | 270000 | Kim Đồng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Lãng Hiếu | 270000 | Lãng Hiếu District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Lang Môn | 270000 | Lang Môn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Lãng Yên | 270000 | Lãng Yên District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Lê Chung | 270000 | Lê Chung District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Lê Lai | 270000 | Lê Lai District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Lê Lợi | 270000 | Lê Lợi District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Lũng Nặm | 270000 | Lũng Nặm District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Lương Can | 270000 | Lương Can District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Lương Thiện | 270000 | Lương Thiện District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Lương Thông | 270000 | Lương Thông District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Lưu Ngọc | 270000 | Lưu Ngọc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Lý Bôn | 270000 | Lý Bôn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Lý Quốc | 270000 | Lý Quốc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Mã Ba | 270000 | Mã Ba District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Mai Long | 270000 | Mai Long District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Minh Khai | 270000 | Minh Khai District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Minh Long | 270000 | Minh Long District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Minh Tâm | 270000 | Minh Tâm District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Minh Thánh | 270000 | Minh Thánh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Mông Ân | 270000 | Mông Ân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Mỹ Hưng | 270000 | Mỹ Hưng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Nà Sắc | 270000 | Nà Sắc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Nam Quang | 270000 | Nam Quang District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Nam Tuấn | 270000 | Nam Tuấn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Ngäc Đéng | 270000 | Ngäc Đéng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Ngọc Chung | 270000 | Ngọc Chung District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Ngọc Khê | 270000 | Ngọc Khê District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Ngọc Xuân | 270000 | Ngọc Xuân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Ngọc Động | 270000 | Ngọc Động District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Ngũ Lão | 270000 | Ngũ Lão District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Nguyên Bình | 270000 | Nguyên Bình District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Nguyễn Huệ | 270000 | Nguyễn Huệ District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Nội Thôn | 270000 | Nội Thôn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Nước Hai | 270000 | Nước Hai District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
PhanThánh | 270000 | PhanThánh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Phi Hải | 270000 | Phi Hải District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Phong Châu | 270000 | Phong Châu District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Phong Nậm | 270000 | Phong Nậm District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Phù Ngọc | 270000 | Phù Ngọc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Phúc Sen | 270000 | Phúc Sen District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Quang Hán | 270000 | Quang Hán District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Quảng Hưng | 270000 | Quảng Hưng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Quảng Lâm | 270000 | Quảng Lâm District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Quang Long | 270000 | Quang Long District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Quang Thành | 270000 | Quang Thành District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Quang Trọng | 270000 | Quang Trọng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Quang Trung | 270000 | Quang Trung District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Quảng Uyên | 270000 | Quảng Uyên District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Quang Vinh | 270000 | Quang Vinh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Quốc Dân | 270000 | Quốc Dân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Quốc Phong | 270000 | Quốc Phong District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Quốc Toản | 270000 | Quốc Toản District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Quý Quân | 270000 | Quý Quân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Sĩ Hai | 270000 | Sĩ Hai District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Sóc Hà | 270000 | Sóc Hà District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Sơn Lộ | 270000 | Sơn Lộ District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Sông Bằng | 270000 | Sông Bằng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Sông Hiến | 270000 | Sông Hiến District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Tà Lùng | 270000 | Tà Lùng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Tam Kim | 270000 | Tam Kim District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Tân Giang | 270000 | Tân Giang District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Tân Việt | 270000 | Tân Việt District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thái Cương | 270000 | Thái Cương District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thái Học | 270000 | Thái Học District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thái Đức | 270000 | Thái Đức District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thân Giáp | 270000 | Thân Giáp District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thắng Lợi | 270000 | Thắng Lợi District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thành Công | 270000 | Thành Công District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thánh Long | 270000 | Thánh Long District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thánh Nhật | 270000 | Thánh Nhật District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thể Dục | 270000 | Thể Dục District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thị Hoà | 270000 | Thị Hoà District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thị Ngân | 270000 | Thị Ngân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thịnh Vượng | 270000 | Thịnh Vượng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thông Huế | 270000 | Thông Huế District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thông Nông | 270000 | Thông Nông District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thượng Hà | 270000 | Thượng Hà District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thượng Thôn | 270000 | Thượng Thôn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Thụy Hùng | 270000 | Thụy Hùng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Tiên Thành | 270000 | Tiên Thành District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Tĩnh Túc | 270000 | Tĩnh Túc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Tổng Cọt | 270000 | Tổng Cọt District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Tri Phương | 270000 | Tri Phương District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Triệu Ẩu | 270000 | Triệu Ẩu District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Triệu Nguyên | 270000 | Triệu Nguyên District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Trọng Con | 270000 | Trọng Con District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Trong Vương | 270000 | Trong Vương District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Trùng Khánh | 270000 | Trùng Khánh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Trung Phúc | 270000 | Trung Phúc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Trường Hà | 270000 | Trường Hà District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Trương Lương | 270000 | Trương Lương District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Tự Do | 270000 | Tự Do District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Vân An | 270000 | Vân An District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Vân Trình | 270000 | Vân Trình District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Vị Quang | 270000 | Vị Quang District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Việt Chu | 270000 | Việt Chu District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Vĩnh Phong | 270000 | Vĩnh Phong District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Vĩnh Quang | 270000 | Vĩnh Quang District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Vinh Quý | 270000 | Vinh Quý District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Vũ Nông | 270000 | Vũ Nông District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Xuân Hoà | 270000 | Xuân Hoà District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Xuân Nội | 270000 | Xuân Nội District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Xuân Trường | 270000 | Xuân Trường District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Yên Lạc | 270000 | Yên Lạc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Yên Sơn | 270000 | Yên Sơn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Yên Thổ | 270000 | Yên Thổ District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đa Thông | 270000 | Đa Thông District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đại Sơn | 270000 | Đại Sơn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đại Tiến | 270000 | Đại Tiến District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đàm Thủy | 270000 | Đàm Thủy District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đào Ngạn | 270000 | Đào Ngạn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đề Thám | 270000 | Đề Thám District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đình Minh | 270000 | Đình Minh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đình Phong | 270000 | Đình Phong District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đình Phùng | 270000 | Đình Phùng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đoài Khôn | 270000 | Đoài Khôn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đoàn Côn | 270000 | Đoàn Côn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Độc Lập | 270000 | Độc Lập District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đông Khê | 270000 | Đông Khê District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đồng Loan | 270000 | Đồng Loan District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đức Hạnh | 270000 | Đức Hạnh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đức Hồng | 270000 | Đức Hồng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đức Long | 270000 | Đức Long District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đức Quang | 270000 | Đức Quang District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đức Thông | 270000 | Đức Thông District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
Đức Xuân | 270000 | Đức Xuân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000 |
District / County name
Postal code
An Lạc
270000
An Lạc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Bắc Hợp
270000
Bắc Hợp District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Bạch Đằng
270000
Bạch Đằng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Bảo Lạc
270000
Bảo Lạc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Bảo Toàn
270000
Bảo Toàn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Bế Triều
270000
Bế Triều District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Bình Dương
270000
Bình Dương District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Bình Lãng
270000
Bình Lãng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Bình Long
270000
Bình Long District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Ca Thành
270000
Ca Thành District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Cách Linh
270000
Cách Linh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Cai Bộ
270000
Cai Bộ District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Cải Viên
270000
Cải Viên District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Cần Yên
270000
Cần Yên District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Canh Tân
270000
Canh Tân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Cảnh Tiến
270000
Cảnh Tiến District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Cao Chương
270000
Cao Chương District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Cao Thắng
270000
Cao Thắng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Chí Thảo
270000
Chí Thảo District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Chi Viễn
270000
Chi Viễn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Chu Trinh
270000
Chu Trinh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Cô Ba
270000
Cô Ba District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Cô Mười
270000
Cô Mười District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Cô Ngân
270000
Cô Ngân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Cốc Pàng
270000
Cốc Pàng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Công Trừng
270000
Công Trừng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Dân Chủ
270000
Dân Chủ District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Danh Sĩ
270000
Danh Sĩ District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Duyệt Chung
270000
Duyệt Chung District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hạ Thôn
270000
Hạ Thôn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hà Trị
270000
Hà Trị District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hång Nam
270000
Hång Nam District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hạnh Phúc
270000
Hạnh Phúc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hoà Chung
270000
Hoà Chung District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hoa Thám
270000
Hoa Thám District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hòa Thuận
270000
Hòa Thuận District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hoàng Hải
270000
Hoàng Hải District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hoàng Tùng
270000
Hoàng Tùng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hồng An
270000
Hồng An District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hồng Quang
270000
Hồng Quang District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hồng SĨ
270000
Hồng SĨ District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hồng Trị
270000
Hồng Trị District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hồng Việt
270000
Hồng Việt District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hồng Đại
270000
Hồng Đại District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hong Đạo
270000
Hong Đạo District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hồng Định
270000
Hồng Định District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hợp Giang
270000
Hợp Giang District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hùng Quốc
270000
Hùng Quốc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Hưng Đạo
270000
Hưng Đạo District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Huy Giáp
270000
Huy Giáp District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Kéo Yên
270000
Kéo Yên District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Khâm Thành
270000
Khâm Thành District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Khánh Xuân
270000
Khánh Xuân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Kim Loan
270000
Kim Loan District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Kim Đồng
270000
Kim Đồng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Lãng Hiếu
270000
Lãng Hiếu District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Lang Môn
270000
Lang Môn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Lãng Yên
270000
Lãng Yên District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Lê Chung
270000
Lê Chung District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Lê Lai
270000
Lê Lai District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Lê Lợi
270000
Lê Lợi District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Lũng Nặm
270000
Lũng Nặm District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Lương Can
270000
Lương Can District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Lương Thiện
270000
Lương Thiện District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Lương Thông
270000
Lương Thông District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Lưu Ngọc
270000
Lưu Ngọc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Lý Bôn
270000
Lý Bôn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Lý Quốc
270000
Lý Quốc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Mã Ba
270000
Mã Ba District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Mai Long
270000
Mai Long District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Minh Khai
270000
Minh Khai District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Minh Long
270000
Minh Long District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Minh Tâm
270000
Minh Tâm District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Minh Thánh
270000
Minh Thánh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Mông Ân
270000
Mông Ân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Mỹ Hưng
270000
Mỹ Hưng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Nà Sắc
270000
Nà Sắc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Nam Quang
270000
Nam Quang District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Nam Tuấn
270000
Nam Tuấn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Ngäc Đéng
270000
Ngäc Đéng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Ngọc Chung
270000
Ngọc Chung District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Ngọc Khê
270000
Ngọc Khê District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Ngọc Xuân
270000
Ngọc Xuân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Ngọc Động
270000
Ngọc Động District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Ngũ Lão
270000
Ngũ Lão District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Nguyên Bình
270000
Nguyên Bình District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Nguyễn Huệ
270000
Nguyễn Huệ District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Nội Thôn
270000
Nội Thôn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Nước Hai
270000
Nước Hai District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
PhanThánh
270000
PhanThánh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Phi Hải
270000
Phi Hải District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Phong Châu
270000
Phong Châu District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Phong Nậm
270000
Phong Nậm District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Phù Ngọc
270000
Phù Ngọc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Phúc Sen
270000
Phúc Sen District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Quang Hán
270000
Quang Hán District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Quảng Hưng
270000
Quảng Hưng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Quảng Lâm
270000
Quảng Lâm District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Quang Long
270000
Quang Long District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Quang Thành
270000
Quang Thành District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Quang Trọng
270000
Quang Trọng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Quang Trung
270000
Quang Trung District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Quảng Uyên
270000
Quảng Uyên District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Quang Vinh
270000
Quang Vinh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Quốc Dân
270000
Quốc Dân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Quốc Phong
270000
Quốc Phong District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Quốc Toản
270000
Quốc Toản District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Quý Quân
270000
Quý Quân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Sĩ Hai
270000
Sĩ Hai District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Sóc Hà
270000
Sóc Hà District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Sơn Lộ
270000
Sơn Lộ District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Sông Bằng
270000
Sông Bằng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Sông Hiến
270000
Sông Hiến District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Tà Lùng
270000
Tà Lùng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Tam Kim
270000
Tam Kim District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Tân Giang
270000
Tân Giang District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Tân Việt
270000
Tân Việt District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thái Cương
270000
Thái Cương District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thái Học
270000
Thái Học District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thái Đức
270000
Thái Đức District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thân Giáp
270000
Thân Giáp District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thắng Lợi
270000
Thắng Lợi District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thành Công
270000
Thành Công District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thánh Long
270000
Thánh Long District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thánh Nhật
270000
Thánh Nhật District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thể Dục
270000
Thể Dục District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thị Hoà
270000
Thị Hoà District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thị Ngân
270000
Thị Ngân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thịnh Vượng
270000
Thịnh Vượng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thông Huế
270000
Thông Huế District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thông Nông
270000
Thông Nông District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thượng Hà
270000
Thượng Hà District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thượng Thôn
270000
Thượng Thôn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Thụy Hùng
270000
Thụy Hùng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Tiên Thành
270000
Tiên Thành District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Tĩnh Túc
270000
Tĩnh Túc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Tổng Cọt
270000
Tổng Cọt District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Tri Phương
270000
Tri Phương District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Triệu Ẩu
270000
Triệu Ẩu District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Triệu Nguyên
270000
Triệu Nguyên District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Trọng Con
270000
Trọng Con District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Trong Vương
270000
Trong Vương District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Trùng Khánh
270000
Trùng Khánh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Trung Phúc
270000
Trung Phúc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Trường Hà
270000
Trường Hà District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Trương Lương
270000
Trương Lương District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Tự Do
270000
Tự Do District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Vân An
270000
Vân An District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Vân Trình
270000
Vân Trình District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Vị Quang
270000
Vị Quang District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Việt Chu
270000
Việt Chu District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Vĩnh Phong
270000
Vĩnh Phong District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Vĩnh Quang
270000
Vĩnh Quang District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Vinh Quý
270000
Vinh Quý District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Vũ Nông
270000
Vũ Nông District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Xuân Hoà
270000
Xuân Hoà District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Xuân Nội
270000
Xuân Nội District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Xuân Trường
270000
Xuân Trường District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Yên Lạc
270000
Yên Lạc District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Yên Sơn
270000
Yên Sơn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Yên Thổ
270000
Yên Thổ District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đa Thông
270000
Đa Thông District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đại Sơn
270000
Đại Sơn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đại Tiến
270000
Đại Tiến District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đàm Thủy
270000
Đàm Thủy District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đào Ngạn
270000
Đào Ngạn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đề Thám
270000
Đề Thám District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đình Minh
270000
Đình Minh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đình Phong
270000
Đình Phong District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đình Phùng
270000
Đình Phùng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đoài Khôn
270000
Đoài Khôn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đoàn Côn
270000
Đoàn Côn District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Độc Lập
270000
Độc Lập District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đông Khê
270000
Đông Khê District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đồng Loan
270000
Đồng Loan District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đức Hạnh
270000
Đức Hạnh District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đức Hồng
270000
Đức Hồng District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đức Long
270000
Đức Long District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đức Quang
270000
Đức Quang District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đức Thông
270000
Đức Thông District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000
Đức Xuân
270000
Đức Xuân District, Cao Bằng City, đông Bắc Province, Viet Nam 270000