Look up a Postal Code
District / County name | Postal code | More |
---|---|---|
1 | 330000 | 1 District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
A Lù | 330000 | A Lù District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
A Mú Sung | 330000 | A Mú Sung District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bắc Cường | 330000 | Bắc Cường District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bắc Hà | 330000 | Bắc Hà District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bắc Lệnh | 330000 | Bắc Lệnh District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bản Cái | 330000 | Bản Cái District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bản Cầm | 330000 | Bản Cầm District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bản Già | 330000 | Bản Già District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bản Hồ | 330000 | Bản Hồ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bản Khoang | 330000 | Bản Khoang District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bản Lầu | 330000 | Bản Lầu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bản Liền | 330000 | Bản Liền District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bản Mế | 330000 | Bản Mế District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bản Phiệt | 330000 | Bản Phiệt District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bản Phố | 330000 | Bản Phố District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bản Phùng | 330000 | Bản Phùng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bản Qua | 330000 | Bản Qua District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bản Sen | 330000 | Bản Sen District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bản Vược | 330000 | Bản Vược District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bản Xèo | 330000 | Bản Xèo District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bảo Hà | 330000 | Bảo Hà District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bảo Nhai | 330000 | Bảo Nhai District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bát Xát | 330000 | Bát Xát District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Bình Minh | 330000 | Bình Minh District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Cam Con | 330000 | Cam Con District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Cam Đường | 330000 | Cam Đường District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Cán Cấu | 330000 | Cán Cấu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Cán Hồ | 330000 | Cán Hồ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Cao Sơn | 330000 | Cao Sơn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Chiềng Ken | 330000 | Chiềng Ken District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Cốc Lầu | 330000 | Cốc Lầu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Cốc Lếu | 330000 | Cốc Lếu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Cốc Ly | 330000 | Cốc Ly District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Cốc Mỳ | 330000 | Cốc Mỳ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Cốc San | 330000 | Cốc San District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Dan Thàng | 330000 | Dan Thàng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Dền Sáng | 330000 | Dền Sáng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Dền Thàng | 330000 | Dền Thàng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Dìn Chin | 330000 | Dìn Chin District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Dương Quú | 330000 | Dương Quú District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Duyên Hải | 330000 | Duyên Hải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Gia Phú | 330000 | Gia Phú District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Hầu Thào | 330000 | Hầu Thào District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Hoà Mạc | 330000 | Hoà Mạc District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Hoàng Thu Phố | 330000 | Hoàng Thu Phố District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Hợp Thành | 330000 | Hợp Thành District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Khánh Yên | 330000 | Khánh Yên District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Khánh Yên Thượng | 330000 | Khánh Yên Thượng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Kh¸nh Yên Hạ | 330000 | Kh¸nh Yên Hạ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Kim Sơn | 330000 | Kim Sơn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Kim Tân | 330000 | Kim Tân District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
La Pan Tẩn | 330000 | La Pan Tẩn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Làng Giàng | 330000 | Làng Giàng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Lào Cai | 330000 | Lào Cai District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Lao Chải | 330000 | Lao Chải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Lầu Thí Ngài | 330000 | Lầu Thí Ngài District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Liêm Phó | 330000 | Liêm Phó District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Long Khánh | 330000 | Long Khánh District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Long Phúc | 330000 | Long Phúc District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Lử Thẩn | 330000 | Lử Thẩn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Lùng Cải | 330000 | Lùng Cải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Lùng Khấu Nhin | 330000 | Lùng Khấu Nhin District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Lùng Phìn | 330000 | Lùng Phìn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Lùng Sui | 330000 | Lùng Sui District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Lùng Vai | 330000 | Lùng Vai District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Lương Sơn | 330000 | Lương Sơn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Mản Thẩn | 330000 | Mản Thẩn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Minh Lương | 330000 | Minh Lương District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Minh Tân | 330000 | Minh Tân District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Mường Hum | 330000 | Mường Hum District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Mường Khương | 330000 | Mường Khương District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Mường Vị | 330000 | Mường Vị District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Na Hối | 330000 | Na Hối District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nậm Cang | 330000 | Nậm Cang District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nậm Chạc | 330000 | Nậm Chạc District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nậm Chảy | 330000 | Nậm Chảy District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nam Cường | 330000 | Nam Cường District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nậm Khánh | 330000 | Nậm Khánh District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nấm Lư | 330000 | Nấm Lư District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nậm Lúc | 330000 | Nậm Lúc District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nậm Mả | 330000 | Nậm Mả District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nậm Mòn | 330000 | Nậm Mòn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nậm Pung | 330000 | Nậm Pung District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nậm Rong | 330000 | Nậm Rong District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nậm Sài | 330000 | Nậm Sài District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nậm Tha | 330000 | Nậm Tha District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nậm Xây | 330000 | Nậm Xây District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nậm XÐ | 330000 | Nậm XÐ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nậm Đét | 330000 | Nậm Đét District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nàn Sán | 330000 | Nàn Sán District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nàn Sín | 330000 | Nàn Sín District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Ngải Thầu | 330000 | Ngải Thầu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nghĩa Đô | 330000 | Nghĩa Đô District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Nt Phong Hải | 330000 | Nt Phong Hải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Pa Cheo | 330000 | Pa Cheo District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Pha Long | 330000 | Pha Long District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Phìn Ngan | 330000 | Phìn Ngan District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Phố Lu | 330000 | Phố Lu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Phố Mới | 330000 | Phố Mới District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Phố Ràng | 330000 | Phố Ràng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Phong Niên | 330000 | Phong Niên District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Phú Nhuận | 330000 | Phú Nhuận District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Pom Hán | 330000 | Pom Hán District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Quan Thần Sán | 330000 | Quan Thần Sán District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Quang Kim | 330000 | Quang Kim District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Sa Pa | 330000 | Sa Pa District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Sán Chải | 330000 | Sán Chải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
San Sả Hồ | 330000 | San Sả Hồ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Sáng Ma Sáo | 330000 | Sáng Ma Sáo District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Si Ma Cai | 330000 | Si Ma Cai District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Sín Chéng | 330000 | Sín Chéng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Sơn Hà | 330000 | Sơn Hà District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Sơn Hải | 330000 | Sơn Hải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Sơn Thuû | 330000 | Sơn Thuû District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Sử Pán | 330000 | Sử Pán District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Suối Thầu | 330000 | Suối Thầu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tà Chải | 330000 | Tà Chải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tả Củ Tỷ | 330000 | Tả Củ Tỷ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tả Gia Khâu | 330000 | Tả Gia Khâu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tả Giàng Phình | 330000 | Tả Giàng Phình District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tả Ngải Chồ | 330000 | Tả Ngải Chồ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tả Phìn | 330000 | Tả Phìn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tả Phời | 330000 | Tả Phời District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tả Thàng | 330000 | Tả Thàng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tả Van | 330000 | Tả Van District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tả Van Chư | 330000 | Tả Van Chư District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tân An | 330000 | Tân An District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tân Dương | 330000 | Tân Dương District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tân Thượng | 330000 | Tân Thượng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tân Tiến | 330000 | Tân Tiến District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tằng Loỏng | 330000 | Tằng Loỏng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Thải Giàng Phố | 330000 | Thải Giàng Phố District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Thái Niên | 330000 | Thái Niên District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Thánh Bình | 330000 | Thánh Bình District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Thánh Kim | 330000 | Thánh Kim District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Thánh Phú | 330000 | Thánh Phú District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Thào Chư Phìn | 330000 | Thào Chư Phìn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
ThÈm Dương | 330000 | ThÈm Dương District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Thống Nhất | 330000 | Thống Nhất District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Thượng Hà | 330000 | Thượng Hà District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tòng Sanh | 330000 | Tòng Sanh District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Trì Quang | 330000 | Trì Quang District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Trịnh Tường | 330000 | Trịnh Tường District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Trung Chải | 330000 | Trung Chải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Trung Lènh Hồ | 330000 | Trung Lènh Hồ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Tung Chung Phố | 330000 | Tung Chung Phố District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Vâ Lao | 330000 | Vâ Lao District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Vạn Hòa | 330000 | Vạn Hòa District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Vân Sơn | 330000 | Vân Sơn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Việt Tiến | 330000 | Việt Tiến District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Vĩnh Yên | 330000 | Vĩnh Yên District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Xuân Giao | 330000 | Xuân Giao District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Xuân Hòa | 330000 | Xuân Hòa District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Xuân Quang | 330000 | Xuân Quang District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Xuân Tăng | 330000 | Xuân Tăng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Xuân Thượng | 330000 | Xuân Thượng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Y Tý | 330000 | Y Tý District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Yên Sơn | 330000 | Yên Sơn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Điện Quan | 330000 | Điện Quan District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
Đồng Tuyển | 330000 | Đồng Tuyển District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000 |
District / County name
Postal code
1
330000
1 District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
A Lù
330000
A Lù District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
A Mú Sung
330000
A Mú Sung District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bắc Cường
330000
Bắc Cường District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bắc Hà
330000
Bắc Hà District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bắc Lệnh
330000
Bắc Lệnh District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bản Cái
330000
Bản Cái District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bản Cầm
330000
Bản Cầm District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bản Già
330000
Bản Già District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bản Hồ
330000
Bản Hồ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bản Khoang
330000
Bản Khoang District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bản Lầu
330000
Bản Lầu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bản Liền
330000
Bản Liền District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bản Mế
330000
Bản Mế District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bản Phiệt
330000
Bản Phiệt District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bản Phố
330000
Bản Phố District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bản Phùng
330000
Bản Phùng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bản Qua
330000
Bản Qua District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bản Sen
330000
Bản Sen District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bản Vược
330000
Bản Vược District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bản Xèo
330000
Bản Xèo District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bảo Hà
330000
Bảo Hà District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bảo Nhai
330000
Bảo Nhai District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bát Xát
330000
Bát Xát District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Bình Minh
330000
Bình Minh District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Cam Con
330000
Cam Con District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Cam Đường
330000
Cam Đường District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Cán Cấu
330000
Cán Cấu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Cán Hồ
330000
Cán Hồ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Cao Sơn
330000
Cao Sơn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Chiềng Ken
330000
Chiềng Ken District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Cốc Lầu
330000
Cốc Lầu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Cốc Lếu
330000
Cốc Lếu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Cốc Ly
330000
Cốc Ly District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Cốc Mỳ
330000
Cốc Mỳ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Cốc San
330000
Cốc San District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Dan Thàng
330000
Dan Thàng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Dền Sáng
330000
Dền Sáng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Dền Thàng
330000
Dền Thàng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Dìn Chin
330000
Dìn Chin District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Dương Quú
330000
Dương Quú District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Duyên Hải
330000
Duyên Hải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Gia Phú
330000
Gia Phú District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Hầu Thào
330000
Hầu Thào District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Hoà Mạc
330000
Hoà Mạc District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Hoàng Thu Phố
330000
Hoàng Thu Phố District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Hợp Thành
330000
Hợp Thành District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Khánh Yên
330000
Khánh Yên District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Khánh Yên Thượng
330000
Khánh Yên Thượng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Kh¸nh Yên Hạ
330000
Kh¸nh Yên Hạ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Kim Sơn
330000
Kim Sơn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Kim Tân
330000
Kim Tân District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
La Pan Tẩn
330000
La Pan Tẩn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Làng Giàng
330000
Làng Giàng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Lào Cai
330000
Lào Cai District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Lao Chải
330000
Lao Chải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Lầu Thí Ngài
330000
Lầu Thí Ngài District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Liêm Phó
330000
Liêm Phó District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Long Khánh
330000
Long Khánh District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Long Phúc
330000
Long Phúc District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Lử Thẩn
330000
Lử Thẩn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Lùng Cải
330000
Lùng Cải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Lùng Khấu Nhin
330000
Lùng Khấu Nhin District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Lùng Phìn
330000
Lùng Phìn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Lùng Sui
330000
Lùng Sui District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Lùng Vai
330000
Lùng Vai District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Lương Sơn
330000
Lương Sơn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Mản Thẩn
330000
Mản Thẩn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Minh Lương
330000
Minh Lương District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Minh Tân
330000
Minh Tân District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Mường Hum
330000
Mường Hum District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Mường Khương
330000
Mường Khương District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Mường Vị
330000
Mường Vị District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Na Hối
330000
Na Hối District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nậm Cang
330000
Nậm Cang District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nậm Chạc
330000
Nậm Chạc District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nậm Chảy
330000
Nậm Chảy District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nam Cường
330000
Nam Cường District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nậm Khánh
330000
Nậm Khánh District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nấm Lư
330000
Nấm Lư District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nậm Lúc
330000
Nậm Lúc District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nậm Mả
330000
Nậm Mả District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nậm Mòn
330000
Nậm Mòn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nậm Pung
330000
Nậm Pung District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nậm Rong
330000
Nậm Rong District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nậm Sài
330000
Nậm Sài District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nậm Tha
330000
Nậm Tha District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nậm Xây
330000
Nậm Xây District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nậm XÐ
330000
Nậm XÐ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nậm Đét
330000
Nậm Đét District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nàn Sán
330000
Nàn Sán District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nàn Sín
330000
Nàn Sín District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Ngải Thầu
330000
Ngải Thầu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nghĩa Đô
330000
Nghĩa Đô District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Nt Phong Hải
330000
Nt Phong Hải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Pa Cheo
330000
Pa Cheo District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Pha Long
330000
Pha Long District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Phìn Ngan
330000
Phìn Ngan District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Phố Lu
330000
Phố Lu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Phố Mới
330000
Phố Mới District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Phố Ràng
330000
Phố Ràng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Phong Niên
330000
Phong Niên District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Phú Nhuận
330000
Phú Nhuận District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Pom Hán
330000
Pom Hán District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Quan Thần Sán
330000
Quan Thần Sán District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Quang Kim
330000
Quang Kim District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Sa Pa
330000
Sa Pa District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Sán Chải
330000
Sán Chải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
San Sả Hồ
330000
San Sả Hồ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Sáng Ma Sáo
330000
Sáng Ma Sáo District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Si Ma Cai
330000
Si Ma Cai District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Sín Chéng
330000
Sín Chéng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Sơn Hà
330000
Sơn Hà District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Sơn Hải
330000
Sơn Hải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Sơn Thuû
330000
Sơn Thuû District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Sử Pán
330000
Sử Pán District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Suối Thầu
330000
Suối Thầu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tà Chải
330000
Tà Chải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tả Củ Tỷ
330000
Tả Củ Tỷ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tả Gia Khâu
330000
Tả Gia Khâu District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tả Giàng Phình
330000
Tả Giàng Phình District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tả Ngải Chồ
330000
Tả Ngải Chồ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tả Phìn
330000
Tả Phìn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tả Phời
330000
Tả Phời District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tả Thàng
330000
Tả Thàng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tả Van
330000
Tả Van District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tả Van Chư
330000
Tả Van Chư District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tân An
330000
Tân An District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tân Dương
330000
Tân Dương District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tân Thượng
330000
Tân Thượng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tân Tiến
330000
Tân Tiến District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tằng Loỏng
330000
Tằng Loỏng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Thải Giàng Phố
330000
Thải Giàng Phố District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Thái Niên
330000
Thái Niên District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Thánh Bình
330000
Thánh Bình District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Thánh Kim
330000
Thánh Kim District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Thánh Phú
330000
Thánh Phú District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Thào Chư Phìn
330000
Thào Chư Phìn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
ThÈm Dương
330000
ThÈm Dương District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Thống Nhất
330000
Thống Nhất District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Thượng Hà
330000
Thượng Hà District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tòng Sanh
330000
Tòng Sanh District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Trì Quang
330000
Trì Quang District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Trịnh Tường
330000
Trịnh Tường District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Trung Chải
330000
Trung Chải District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Trung Lènh Hồ
330000
Trung Lènh Hồ District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Tung Chung Phố
330000
Tung Chung Phố District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Vâ Lao
330000
Vâ Lao District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Vạn Hòa
330000
Vạn Hòa District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Vân Sơn
330000
Vân Sơn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Việt Tiến
330000
Việt Tiến District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Vĩnh Yên
330000
Vĩnh Yên District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Xuân Giao
330000
Xuân Giao District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Xuân Hòa
330000
Xuân Hòa District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Xuân Quang
330000
Xuân Quang District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Xuân Tăng
330000
Xuân Tăng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Xuân Thượng
330000
Xuân Thượng District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Y Tý
330000
Y Tý District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Yên Sơn
330000
Yên Sơn District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Điện Quan
330000
Điện Quan District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000
Đồng Tuyển
330000
Đồng Tuyển District, Lào Cai City, đông Bắc Province, Viet Nam 330000