Look up a Postal Code
District / County name | Postal code | More |
---|---|---|
Ái Quốc | 240000 | Ái Quốc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
An Hùng | 240000 | An Hùng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Bắc Ái | 240000 | Bắc Ái District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Bắc La | 240000 | Bắc La District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Bắc Lãng | 240000 | Bắc Lãng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Bắc Sơn | 240000 | Bắc Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Bắc Thin | 240000 | Bắc Thin District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Bắc Xa | 240000 | Bắc Xa District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Bằng Hau | 240000 | Bằng Hau District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Bằng Khánh | 240000 | Bằng Khánh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Bằng Mạc | 240000 | Bằng Mạc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Bảo Lâm | 240000 | Bảo Lâm District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Bình Giã | 240000 | Bình Giã District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Bình La | 240000 | Bình La District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Bình Phúc | 240000 | Bình Phúc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Bình Trưng | 240000 | Bình Trưng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Bình Xá | 240000 | Bình Xá District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Cai Kinh | 240000 | Cai Kinh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Cao Lâu | 240000 | Cao Lâu District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Cao Lộc | 240000 | Cao Lộc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Cao Minh | 240000 | Cao Minh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Châu Sơn | 240000 | Châu Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Chi Lăng | 240000 | Chi Lăng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Chí Minh | 240000 | Chí Minh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Chiến Thắng | 240000 | Chiến Thắng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Chiêu Vũ | 240000 | Chiêu Vũ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Chu Túc | 240000 | Chu Túc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Cống Sơn | 240000 | Cống Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Cường Lợi | 240000 | Cường Lợi District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Gia Cát | 240000 | Gia Cát District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Gia Léc | 240000 | Gia Léc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Gia Miễn | 240000 | Gia Miễn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hải Yến | 240000 | Hải Yến District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hau Kiên | 240000 | Hau Kiên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hiệp Hạ | 240000 | Hiệp Hạ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hồ Sơn | 240000 | Hồ Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hòa Bình | 240000 | Hòa Bình District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hòa Cư | 240000 | Hòa Cư District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hòa Lạc | 240000 | Hòa Lạc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hòa Sơn | 240000 | Hòa Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hoa Thám | 240000 | Hoa Thám District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hòa Thắng | 240000 | Hòa Thắng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hoàng Vân Thô | 240000 | Hoàng Vân Thô District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hoàng Văn Thụ | 240000 | Hoàng Văn Thụ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hoàng Việt | 240000 | Hoàng Việt District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hoàng Đång | 240000 | Hoàng Đång District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hội Hoan | 240000 | Hội Hoan District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hồng Phong | 240000 | Hồng Phong District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hồng Thái | 240000 | Hồng Thái District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hợp Thành | 240000 | Hợp Thành District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hùng Sơn | 240000 | Hùng Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hùng Việt | 240000 | Hùng Việt District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hưng Vũ | 240000 | Hưng Vũ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hưng Đạo | 240000 | Hưng Đạo District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hữu Khánh | 240000 | Hữu Khánh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hữu Lân | 240000 | Hữu Lân District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hữu Lễ | 240000 | Hữu Lễ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hữu Liên | 240000 | Hữu Liên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hữu Lũng | 240000 | Hữu Lũng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Hữu Vĩnh | 240000 | Hữu Vĩnh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Kháng Chiến | 240000 | Kháng Chiến District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Khánh Khê | 240000 | Khánh Khê District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Khánh Long | 240000 | Khánh Long District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Khuất Xá | 240000 | Khuất Xá District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Kiên Mộc | 240000 | Kiên Mộc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Kim Đồng | 240000 | Kim Đồng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Lâm Ca | 240000 | Lâm Ca District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Lâm Sơn | 240000 | Lâm Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Liên Sơn | 240000 | Liên Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Lộc Bình | 240000 | Lộc Bình District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Lôc Thôn | 240000 | Lôc Thôn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Lộc Yên | 240000 | Lộc Yên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Lợi Bác | 240000 | Lợi Bác District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Long Đống | 240000 | Long Đống District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Lương Năng | 240000 | Lương Năng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Mai Pha | 240000 | Mai Pha District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Mai Sao | 240000 | Mai Sao District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Mẫu Sơn | 240000 | Mẫu Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Minh Hòa | 240000 | Minh Hòa District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Minh Khai | 240000 | Minh Khai District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Minh Phát | 240000 | Minh Phát District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Minh Sơn | 240000 | Minh Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Minh Tiến | 240000 | Minh Tiến District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Mông Ân | 240000 | Mông Ân District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Na Dương | 240000 | Na Dương District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Na Sầm | 240000 | Na Sầm District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Nam La | 240000 | Nam La District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Nam Quan | 240000 | Nam Quan District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Nhạc Kỳ | 240000 | Nhạc Kỳ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Nhân Lý | 240000 | Nhân Lý District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Nhất Hòa | 240000 | Nhất Hòa District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Nhật Tiến | 240000 | Nhật Tiến District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Như Khuê | 240000 | Như Khuê District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Nhượng Bạn | 240000 | Nhượng Bạn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Nt Thái Bình | 240000 | Nt Thái Bình District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Phú Mỹ | 240000 | Phú Mỹ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Phú Xá | 240000 | Phú Xá District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Quan Bản | 240000 | Quan Bản District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Quan Sơn | 240000 | Quan Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Quảng Lạc | 240000 | Quảng Lạc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Quang Lang | 240000 | Quang Lang District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Quang Trung | 240000 | Quang Trung District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Quốc Khánh | 240000 | Quốc Khánh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Quốc Việt | 240000 | Quốc Việt District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Quý Hòa | 240000 | Quý Hòa District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Quyết Thắng | 240000 | Quyết Thắng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Quỳnh Sơn | 240000 | Quỳnh Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Sàn Viên | 240000 | Sàn Viên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Sơn Hà | 240000 | Sơn Hà District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Song Giang | 240000 | Song Giang District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Song Giáp | 240000 | Song Giáp District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tam Gia | 240000 | Tam Gia District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tam Thánh | 240000 | Tam Thánh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tân Hòa | 240000 | Tân Hòa District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tân Hương | 240000 | Tân Hương District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tân Lang | 240000 | Tân Lang District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tân Lập | 240000 | Tân Lập District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tân Liên | 240000 | Tân Liên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tân Minh | 240000 | Tân Minh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tân Mỹ | 240000 | Tân Mỹ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tân Tác | 240000 | Tân Tác District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tân Thánh | 240000 | Tân Thánh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tân Tiến | 240000 | Tân Tiến District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tân Tri | 240000 | Tân Tri District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tân Văn | 240000 | Tân Văn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tân Việt | 240000 | Tân Việt District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tân Yên | 240000 | Tân Yên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tân Đoàn | 240000 | Tân Đoàn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Thạch Đạn | 240000 | Thạch Đạn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Thái Bình | 240000 | Thái Bình District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Thành Hoà | 240000 | Thành Hoà District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Thánh Lòa | 240000 | Thánh Lòa District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Thánh Long | 240000 | Thánh Long District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Thánh Sơn | 240000 | Thánh Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Thất Khê | 240000 | Thất Khê District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Thiện Hòa | 240000 | Thiện Hòa District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Thiện Ky | 240000 | Thiện Ky District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Thiện Long | 240000 | Thiện Long District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Thiện Thuật | 240000 | Thiện Thuật District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Thoîng Coêng | 240000 | Thoîng Coêng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Thuỵ Hùng | 240000 | Thuỵ Hùng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tĩnh Bắc | 240000 | Tĩnh Bắc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tô Hiệu | 240000 | Tô Hiệu District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Trấn Ninh | 240000 | Trấn Ninh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Trấn Yên | 240000 | Trấn Yên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tràng Các | 240000 | Tràng Các District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tràng Phái | 240000 | Tràng Phái District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tràng Sơn | 240000 | Tràng Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tri Lễ | 240000 | Tri Lễ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tri Phương | 240000 | Tri Phương District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Trùng Khánh | 240000 | Trùng Khánh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Trùng Quán | 240000 | Trùng Quán District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Trung Thành | 240000 | Trung Thành District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tú Mịch | 240000 | Tú Mịch District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tú Xuyên | 240000 | Tú Xuyên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Tú Đoạn | 240000 | Tú Đoạn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Vân An | 240000 | Vân An District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Vân Linh | 240000 | Vân Linh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Vân Mộng | 240000 | Vân Mộng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Vân Nham | 240000 | Vân Nham District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Văn Quan | 240000 | Văn Quan District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Vân Thin | 240000 | Vân Thin District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Vạn Thủy | 240000 | Vạn Thủy District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Việt Yên | 240000 | Việt Yên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Vĩnh Lai | 240000 | Vĩnh Lai District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Vĩnh Tiến | 240000 | Vĩnh Tiến District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Vịnh Trại | 240000 | Vịnh Trại District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Vĩnh Yên | 240000 | Vĩnh Yên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Vũ Lăng | 240000 | Vũ Lăng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Vũ Lễ | 240000 | Vũ Lễ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Vũ Sơn | 240000 | Vũ Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Xuân Dương | 240000 | Xuân Dương District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Xuân Lễ | 240000 | Xuân Lễ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Xuân Long | 240000 | Xuân Long District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Xuân Mai | 240000 | Xuân Mai District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Xuân Mãn | 240000 | Xuân Mãn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Xuân Tịnh | 240000 | Xuân Tịnh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Y Thch | 240000 | Y Thch District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Yên Bình | 240000 | Yên Bình District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Yên Khoái | 240000 | Yên Khoái District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Yên Lỗ | 240000 | Yên Lỗ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Yên Phúc | 240000 | Yên Phúc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Yên Sơn | 240000 | Yên Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Yên Thịnh | 240000 | Yên Thịnh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Yên Trạch | 240000 | Yên Trạch District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Yên Vượng | 240000 | Yên Vượng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đại An | 240000 | Đại An District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đại Đồng | 240000 | Đại Đồng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đào Viên | 240000 | Đào Viên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đề Thám | 240000 | Đề Thám District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đình Lập | 240000 | Đình Lập District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đô Lương | 240000 | Đô Lương District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đoàn Kết | 240000 | Đoàn Kết District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đội Cấn | 240000 | Đội Cấn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đồng Bục | 240000 | Đồng Bục District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đồng Giáp | 240000 | Đồng Giáp District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đông Kinh | 240000 | Đông Kinh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đồng Mỏ | 240000 | Đồng Mỏ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đông Quan | 240000 | Đông Quan District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đồng Tân | 240000 | Đồng Tân District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đồng Thắng | 240000 | Đồng Thắng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đồng Tiến | 240000 | Đồng Tiến District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đồng Ý | 240000 | Đồng Ý District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
Đồng Đăng | 240000 | Đồng Đăng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000 |
District / County name
Postal code
Ái Quốc
240000
Ái Quốc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
An Hùng
240000
An Hùng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Bắc Ái
240000
Bắc Ái District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Bắc La
240000
Bắc La District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Bắc Lãng
240000
Bắc Lãng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Bắc Sơn
240000
Bắc Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Bắc Thin
240000
Bắc Thin District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Bắc Xa
240000
Bắc Xa District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Bằng Hau
240000
Bằng Hau District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Bằng Khánh
240000
Bằng Khánh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Bằng Mạc
240000
Bằng Mạc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Bảo Lâm
240000
Bảo Lâm District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Bình Giã
240000
Bình Giã District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Bình La
240000
Bình La District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Bình Phúc
240000
Bình Phúc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Bình Trưng
240000
Bình Trưng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Bình Xá
240000
Bình Xá District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Cai Kinh
240000
Cai Kinh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Cao Lâu
240000
Cao Lâu District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Cao Lộc
240000
Cao Lộc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Cao Minh
240000
Cao Minh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Châu Sơn
240000
Châu Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Chi Lăng
240000
Chi Lăng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Chí Minh
240000
Chí Minh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Chiến Thắng
240000
Chiến Thắng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Chiêu Vũ
240000
Chiêu Vũ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Chu Túc
240000
Chu Túc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Cống Sơn
240000
Cống Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Cường Lợi
240000
Cường Lợi District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Gia Cát
240000
Gia Cát District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Gia Léc
240000
Gia Léc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Gia Miễn
240000
Gia Miễn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hải Yến
240000
Hải Yến District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hau Kiên
240000
Hau Kiên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hiệp Hạ
240000
Hiệp Hạ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hồ Sơn
240000
Hồ Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hòa Bình
240000
Hòa Bình District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hòa Cư
240000
Hòa Cư District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hòa Lạc
240000
Hòa Lạc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hòa Sơn
240000
Hòa Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hoa Thám
240000
Hoa Thám District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hòa Thắng
240000
Hòa Thắng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hoàng Vân Thô
240000
Hoàng Vân Thô District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hoàng Văn Thụ
240000
Hoàng Văn Thụ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hoàng Việt
240000
Hoàng Việt District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hoàng Đång
240000
Hoàng Đång District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hội Hoan
240000
Hội Hoan District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hồng Phong
240000
Hồng Phong District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hồng Thái
240000
Hồng Thái District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hợp Thành
240000
Hợp Thành District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hùng Sơn
240000
Hùng Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hùng Việt
240000
Hùng Việt District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hưng Vũ
240000
Hưng Vũ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hưng Đạo
240000
Hưng Đạo District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hữu Khánh
240000
Hữu Khánh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hữu Lân
240000
Hữu Lân District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hữu Lễ
240000
Hữu Lễ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hữu Liên
240000
Hữu Liên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hữu Lũng
240000
Hữu Lũng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Hữu Vĩnh
240000
Hữu Vĩnh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Kháng Chiến
240000
Kháng Chiến District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Khánh Khê
240000
Khánh Khê District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Khánh Long
240000
Khánh Long District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Khuất Xá
240000
Khuất Xá District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Kiên Mộc
240000
Kiên Mộc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Kim Đồng
240000
Kim Đồng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Lâm Ca
240000
Lâm Ca District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Lâm Sơn
240000
Lâm Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Liên Sơn
240000
Liên Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Lộc Bình
240000
Lộc Bình District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Lôc Thôn
240000
Lôc Thôn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Lộc Yên
240000
Lộc Yên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Lợi Bác
240000
Lợi Bác District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Long Đống
240000
Long Đống District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Lương Năng
240000
Lương Năng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Mai Pha
240000
Mai Pha District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Mai Sao
240000
Mai Sao District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Mẫu Sơn
240000
Mẫu Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Minh Hòa
240000
Minh Hòa District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Minh Khai
240000
Minh Khai District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Minh Phát
240000
Minh Phát District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Minh Sơn
240000
Minh Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Minh Tiến
240000
Minh Tiến District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Mông Ân
240000
Mông Ân District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Na Dương
240000
Na Dương District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Na Sầm
240000
Na Sầm District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Nam La
240000
Nam La District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Nam Quan
240000
Nam Quan District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Nhạc Kỳ
240000
Nhạc Kỳ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Nhân Lý
240000
Nhân Lý District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Nhất Hòa
240000
Nhất Hòa District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Nhật Tiến
240000
Nhật Tiến District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Như Khuê
240000
Như Khuê District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Nhượng Bạn
240000
Nhượng Bạn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Nt Thái Bình
240000
Nt Thái Bình District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Phú Mỹ
240000
Phú Mỹ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Phú Xá
240000
Phú Xá District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Quan Bản
240000
Quan Bản District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Quan Sơn
240000
Quan Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Quảng Lạc
240000
Quảng Lạc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Quang Lang
240000
Quang Lang District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Quang Trung
240000
Quang Trung District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Quốc Khánh
240000
Quốc Khánh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Quốc Việt
240000
Quốc Việt District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Quý Hòa
240000
Quý Hòa District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Quyết Thắng
240000
Quyết Thắng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Quỳnh Sơn
240000
Quỳnh Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Sàn Viên
240000
Sàn Viên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Sơn Hà
240000
Sơn Hà District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Song Giang
240000
Song Giang District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Song Giáp
240000
Song Giáp District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tam Gia
240000
Tam Gia District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tam Thánh
240000
Tam Thánh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tân Hòa
240000
Tân Hòa District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tân Hương
240000
Tân Hương District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tân Lang
240000
Tân Lang District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tân Lập
240000
Tân Lập District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tân Liên
240000
Tân Liên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tân Minh
240000
Tân Minh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tân Mỹ
240000
Tân Mỹ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tân Tác
240000
Tân Tác District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tân Thánh
240000
Tân Thánh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tân Tiến
240000
Tân Tiến District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tân Tri
240000
Tân Tri District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tân Văn
240000
Tân Văn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tân Việt
240000
Tân Việt District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tân Yên
240000
Tân Yên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tân Đoàn
240000
Tân Đoàn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Thạch Đạn
240000
Thạch Đạn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Thái Bình
240000
Thái Bình District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Thành Hoà
240000
Thành Hoà District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Thánh Lòa
240000
Thánh Lòa District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Thánh Long
240000
Thánh Long District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Thánh Sơn
240000
Thánh Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Thất Khê
240000
Thất Khê District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Thiện Hòa
240000
Thiện Hòa District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Thiện Ky
240000
Thiện Ky District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Thiện Long
240000
Thiện Long District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Thiện Thuật
240000
Thiện Thuật District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Thoîng Coêng
240000
Thoîng Coêng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Thuỵ Hùng
240000
Thuỵ Hùng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tĩnh Bắc
240000
Tĩnh Bắc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tô Hiệu
240000
Tô Hiệu District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Trấn Ninh
240000
Trấn Ninh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Trấn Yên
240000
Trấn Yên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tràng Các
240000
Tràng Các District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tràng Phái
240000
Tràng Phái District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tràng Sơn
240000
Tràng Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tri Lễ
240000
Tri Lễ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tri Phương
240000
Tri Phương District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Trùng Khánh
240000
Trùng Khánh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Trùng Quán
240000
Trùng Quán District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Trung Thành
240000
Trung Thành District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tú Mịch
240000
Tú Mịch District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tú Xuyên
240000
Tú Xuyên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Tú Đoạn
240000
Tú Đoạn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Vân An
240000
Vân An District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Vân Linh
240000
Vân Linh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Vân Mộng
240000
Vân Mộng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Vân Nham
240000
Vân Nham District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Văn Quan
240000
Văn Quan District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Vân Thin
240000
Vân Thin District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Vạn Thủy
240000
Vạn Thủy District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Việt Yên
240000
Việt Yên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Vĩnh Lai
240000
Vĩnh Lai District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Vĩnh Tiến
240000
Vĩnh Tiến District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Vịnh Trại
240000
Vịnh Trại District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Vĩnh Yên
240000
Vĩnh Yên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Vũ Lăng
240000
Vũ Lăng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Vũ Lễ
240000
Vũ Lễ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Vũ Sơn
240000
Vũ Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Xuân Dương
240000
Xuân Dương District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Xuân Lễ
240000
Xuân Lễ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Xuân Long
240000
Xuân Long District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Xuân Mai
240000
Xuân Mai District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Xuân Mãn
240000
Xuân Mãn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Xuân Tịnh
240000
Xuân Tịnh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Y Thch
240000
Y Thch District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Yên Bình
240000
Yên Bình District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Yên Khoái
240000
Yên Khoái District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Yên Lỗ
240000
Yên Lỗ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Yên Phúc
240000
Yên Phúc District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Yên Sơn
240000
Yên Sơn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Yên Thịnh
240000
Yên Thịnh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Yên Trạch
240000
Yên Trạch District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Yên Vượng
240000
Yên Vượng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đại An
240000
Đại An District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đại Đồng
240000
Đại Đồng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đào Viên
240000
Đào Viên District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đề Thám
240000
Đề Thám District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đình Lập
240000
Đình Lập District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đô Lương
240000
Đô Lương District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đoàn Kết
240000
Đoàn Kết District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đội Cấn
240000
Đội Cấn District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đồng Bục
240000
Đồng Bục District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đồng Giáp
240000
Đồng Giáp District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đông Kinh
240000
Đông Kinh District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đồng Mỏ
240000
Đồng Mỏ District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đông Quan
240000
Đông Quan District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đồng Tân
240000
Đồng Tân District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đồng Thắng
240000
Đồng Thắng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đồng Tiến
240000
Đồng Tiến District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đồng Ý
240000
Đồng Ý District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000
Đồng Đăng
240000
Đồng Đăng District, Lạng Sơn City, đông Bắc Province, Viet Nam 240000