Look up a Postal Code
District / County name | Postal code | More |
---|---|---|
1 | 840000 | 1 District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
2 | 840000 | 2 District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
3 | 840000 | 3 District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
4 | 840000 | 4 District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
An Bình | 840000 | An Bình District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
An Cư | 840000 | An Cư District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
An Hòa | 840000 | An Hòa District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
An Thạch | 840000 | An Thạch District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
An Tịnh | 840000 | An Tịnh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Bàu Năng | 840000 | Bàu Năng District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Bàu Đồn | 840000 | Bàu Đồn District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Bến Cầu | 840000 | Bến Cầu District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Bến Củi | 840000 | Bến Củi District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Biên Giới | 840000 | Biên Giới District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Bình Minh | 840000 | Bình Minh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Bình Thạnh | 840000 | Bình Thạnh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Cẩm Giàng | 840000 | Cẩm Giàng District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Cầu Khởi | 840000 | Cầu Khởi District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Chà Là | 840000 | Chà Là District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Châu Thành | 840000 | Châu Thành District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Dương Minh Châu | 840000 | Dương Minh Châu District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Gia Bình | 840000 | Gia Bình District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Gia Lộc | 840000 | Gia Lộc District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Gò Dầu | 840000 | Gò Dầu District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Hảo Đước | 840000 | Hảo Đước District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Hiệp Ninh | 840000 | Hiệp Ninh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Hiệp Tân | 840000 | Hiệp Tân District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Hiệp Thạnh | 840000 | Hiệp Thạnh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Hòa Hiệp | 840000 | Hòa Hiệp District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Hòa Hội | 840000 | Hòa Hội District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Hòa Thạnh | 840000 | Hòa Thạnh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Hong Thuen | 840000 | Hong Thuen District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Lộc Hưng | 840000 | Lộc Hưng District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Lộc Ninh | 840000 | Lộc Ninh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Lợi Thuận | 840000 | Lợi Thuận District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Long Chữ | 840000 | Long Chữ District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Long Giang | 840000 | Long Giang District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Long Khánh | 840000 | Long Khánh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Long Phước | 840000 | Long Phước District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Long Thành Bắc | 840000 | Long Thành Bắc District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Long Thành Nam | 840000 | Long Thành Nam District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Long Thành Trung | 840000 | Long Thành Trung District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Long Thuận | 840000 | Long Thuận District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Long Vĩnh | 840000 | Long Vĩnh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Mỏ Công | 840000 | Mỏ Công District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Ninh Sơn | 840000 | Ninh Sơn District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Ninh Thạnh | 840000 | Ninh Thạnh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Ninh Điền | 840000 | Ninh Điền District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Phan | 840000 | Phan District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Phước Chỉ | 840000 | Phước Chỉ District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Phước Lưu | 840000 | Phước Lưu District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Phước Minh | 840000 | Phước Minh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Phước Ninh | 840000 | Phước Ninh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Phước Thạnh | 840000 | Phước Thạnh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Phước Trạch | 840000 | Phước Trạch District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Phước Vinh | 840000 | Phước Vinh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Phước Đông | 840000 | Phước Đông District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Suối Dây | 840000 | Suối Dây District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Suối Ngô | 840000 | Suối Ngô District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Suối Đá | 840000 | Suối Đá District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Tân Biên | 840000 | Tân Biên District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Tân Bình | 840000 | Tân Bình District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Tân Châu | 840000 | Tân Châu District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Tân Hà | 840000 | Tân Hà District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Tân Hiệp | 840000 | Tân Hiệp District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Tân Hòa | 840000 | Tân Hòa District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Tân Hội | 840000 | Tân Hội District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Tân Hưng | 840000 | Tân Hưng District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Tân Lập | 840000 | Tân Lập District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Tân Phong | 840000 | Tân Phong District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Tân Phú | 840000 | Tân Phú District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Tân Thành | 840000 | Tân Thành District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Tân Đông | 840000 | Tân Đông District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Thái Bình | 840000 | Thái Bình District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Thạnh Bắc | 840000 | Thạnh Bắc District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Thạnh Bình | 840000 | Thạnh Bình District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Thành Long | 840000 | Thành Long District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Thánh Phước | 840000 | Thánh Phước District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Thạnh Tân | 840000 | Thạnh Tân District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Thạnh Tây | 840000 | Thạnh Tây District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Thánh Điền | 840000 | Thánh Điền District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Thạnh Đông | 840000 | Thạnh Đông District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Thạnh Đức | 840000 | Thạnh Đức District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Tiên Thuận | 840000 | Tiên Thuận District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Trà Vong | 840000 | Trà Vong District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Trảng Bàng | 840000 | Trảng Bàng District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Trí Bình | 840000 | Trí Bình District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Trường Hòa | 840000 | Trường Hòa District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Truông Mít | 840000 | Truông Mít District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Trường Tây | 840000 | Trường Tây District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Trường Đông | 840000 | Trường Đông District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Đôn Thuận | 840000 | Đôn Thuận District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
Đồng Khởi | 840000 | Đồng Khởi District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000 |
District / County name
Postal code
1
840000
1 District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
2
840000
2 District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
3
840000
3 District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
4
840000
4 District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
An Bình
840000
An Bình District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
An Cư
840000
An Cư District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
An Hòa
840000
An Hòa District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
An Thạch
840000
An Thạch District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
An Tịnh
840000
An Tịnh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Bàu Năng
840000
Bàu Năng District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Bàu Đồn
840000
Bàu Đồn District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Bến Cầu
840000
Bến Cầu District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Bến Củi
840000
Bến Củi District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Biên Giới
840000
Biên Giới District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Bình Minh
840000
Bình Minh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Bình Thạnh
840000
Bình Thạnh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Cẩm Giàng
840000
Cẩm Giàng District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Cầu Khởi
840000
Cầu Khởi District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Chà Là
840000
Chà Là District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Châu Thành
840000
Châu Thành District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Dương Minh Châu
840000
Dương Minh Châu District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Gia Bình
840000
Gia Bình District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Gia Lộc
840000
Gia Lộc District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Gò Dầu
840000
Gò Dầu District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Hảo Đước
840000
Hảo Đước District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Hiệp Ninh
840000
Hiệp Ninh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Hiệp Tân
840000
Hiệp Tân District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Hiệp Thạnh
840000
Hiệp Thạnh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Hòa Hiệp
840000
Hòa Hiệp District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Hòa Hội
840000
Hòa Hội District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Hòa Thạnh
840000
Hòa Thạnh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Hong Thuen
840000
Hong Thuen District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Lộc Hưng
840000
Lộc Hưng District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Lộc Ninh
840000
Lộc Ninh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Lợi Thuận
840000
Lợi Thuận District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Long Chữ
840000
Long Chữ District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Long Giang
840000
Long Giang District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Long Khánh
840000
Long Khánh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Long Phước
840000
Long Phước District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Long Thành Bắc
840000
Long Thành Bắc District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Long Thành Nam
840000
Long Thành Nam District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Long Thành Trung
840000
Long Thành Trung District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Long Thuận
840000
Long Thuận District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Long Vĩnh
840000
Long Vĩnh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Mỏ Công
840000
Mỏ Công District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Ninh Sơn
840000
Ninh Sơn District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Ninh Thạnh
840000
Ninh Thạnh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Ninh Điền
840000
Ninh Điền District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Phan
840000
Phan District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Phước Chỉ
840000
Phước Chỉ District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Phước Lưu
840000
Phước Lưu District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Phước Minh
840000
Phước Minh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Phước Ninh
840000
Phước Ninh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Phước Thạnh
840000
Phước Thạnh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Phước Trạch
840000
Phước Trạch District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Phước Vinh
840000
Phước Vinh District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Phước Đông
840000
Phước Đông District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Suối Dây
840000
Suối Dây District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Suối Ngô
840000
Suối Ngô District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Suối Đá
840000
Suối Đá District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Tân Biên
840000
Tân Biên District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Tân Bình
840000
Tân Bình District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Tân Châu
840000
Tân Châu District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Tân Hà
840000
Tân Hà District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Tân Hiệp
840000
Tân Hiệp District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Tân Hòa
840000
Tân Hòa District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Tân Hội
840000
Tân Hội District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Tân Hưng
840000
Tân Hưng District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Tân Lập
840000
Tân Lập District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Tân Phong
840000
Tân Phong District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Tân Phú
840000
Tân Phú District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Tân Thành
840000
Tân Thành District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Tân Đông
840000
Tân Đông District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Thái Bình
840000
Thái Bình District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Thạnh Bắc
840000
Thạnh Bắc District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Thạnh Bình
840000
Thạnh Bình District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Thành Long
840000
Thành Long District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Thánh Phước
840000
Thánh Phước District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Thạnh Tân
840000
Thạnh Tân District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Thạnh Tây
840000
Thạnh Tây District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Thánh Điền
840000
Thánh Điền District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Thạnh Đông
840000
Thạnh Đông District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Thạnh Đức
840000
Thạnh Đức District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Tiên Thuận
840000
Tiên Thuận District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Trà Vong
840000
Trà Vong District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Trảng Bàng
840000
Trảng Bàng District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Trí Bình
840000
Trí Bình District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Trường Hòa
840000
Trường Hòa District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Truông Mít
840000
Truông Mít District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Trường Tây
840000
Trường Tây District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Trường Đông
840000
Trường Đông District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Đôn Thuận
840000
Đôn Thuận District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000
Đồng Khởi
840000
Đồng Khởi District, Tây Ninh City, đông Nam Bộ Province, Viet Nam 840000