Look up a Postal Code
District / County name | Postal code | More |
---|---|---|
A | 900000 | A District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
An Bình | 900000 | An Bình District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
An Cư | 900000 | An Cư District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
An Hòa | 900000 | An Hòa District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
An Hội | 900000 | An Hội District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
An Lạc | 900000 | An Lạc District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
An Nghiệp | 900000 | An Nghiệp District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Ân Phú | 900000 | Ân Phú District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
An Thới | 900000 | An Thới District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Ba Láng | 900000 | Ba Láng District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Bình Thuỷ | 900000 | Bình Thuỷ District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Cái Khế | 900000 | Cái Khế District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Châu Văn Liêm | 900000 | Châu Văn Liêm District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Cờ Đỏ | 900000 | Cờ Đỏ District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Giai Xuân | 900000 | Giai Xuân District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Hưng Lợi | 900000 | Hưng Lợi District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Hưng Phú | 900000 | Hưng Phú District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Hưng Thạnh | 900000 | Hưng Thạnh District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Lê Bình | 900000 | Lê Bình District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Long Hoà | 900000 | Long Hoà District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Long Tuyền | 900000 | Long Tuyền District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Mỹ Khánh | 900000 | Mỹ Khánh District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Nhơn Ái | 900000 | Nhơn Ái District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Nhơn Nghĩa | 900000 | Nhơn Nghĩa District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Phú Thứ | 900000 | Phú Thứ District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Phước Thới | 900000 | Phước Thới District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Tân An | 900000 | Tân An District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Tân Lộc | 900000 | Tân Lộc District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Tân Phú | 900000 | Tân Phú District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Tân Thới | 900000 | Tân Thới District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thánh An | 900000 | Thánh An District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thạnh Lộc | 900000 | Thạnh Lộc District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thạnh Mỹ | 900000 | Thạnh Mỹ District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thạnh Phú | 900000 | Thạnh Phú District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thạnh Quới | 900000 | Thạnh Quới District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thạnh Thắng | 900000 | Thạnh Thắng District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thới An | 900000 | Thới An District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thới An Đôn | 900000 | Thới An Đôn District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thới Bình | 900000 | Thới Bình District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thới Hưng | 900000 | Thới Hưng District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thới Lai | 900000 | Thới Lai District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thới Long | 900000 | Thới Long District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thới Thạnh | 900000 | Thới Thạnh District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thới Thuận | 900000 | Thới Thuận District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thới Đông | 900000 | Thới Đông District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thốt Nốt | 900000 | Thốt Nốt District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thuận Hưng | 900000 | Thuận Hưng District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Thường Thạnh | 900000 | Thường Thạnh District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Trà Nóc | 900000 | Trà Nóc District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Trung An | 900000 | Trung An District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Trung Hưng | 900000 | Trung Hưng District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Trung Kiên | 900000 | Trung Kiên District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Trung Nhứt | 900000 | Trung Nhứt District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Trung Thạnh | 900000 | Trung Thạnh District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Trường Lạc | 900000 | Trường Lạc District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Trường Long | 900000 | Trường Long District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Trường Thành | 900000 | Trường Thành District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Trường Xuân | 900000 | Trường Xuân District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Vĩnh Trinh | 900000 | Vĩnh Trinh District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Xuân Khánh | 900000 | Xuân Khánh District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Xuân Thắng | 900000 | Xuân Thắng District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Định Môn | 900000 | Định Môn District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Đông Bình | 900000 | Đông Bình District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Đông Hiệp | 900000 | Đông Hiệp District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
Đông Thuận | 900000 | Đông Thuận District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000 |
District / County name
Postal code
A
900000
A District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
An Bình
900000
An Bình District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
An Cư
900000
An Cư District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
An Hòa
900000
An Hòa District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
An Hội
900000
An Hội District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
An Lạc
900000
An Lạc District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
An Nghiệp
900000
An Nghiệp District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Ân Phú
900000
Ân Phú District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
An Thới
900000
An Thới District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Ba Láng
900000
Ba Láng District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Bình Thuỷ
900000
Bình Thuỷ District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Cái Khế
900000
Cái Khế District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Châu Văn Liêm
900000
Châu Văn Liêm District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Cờ Đỏ
900000
Cờ Đỏ District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Giai Xuân
900000
Giai Xuân District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Hưng Lợi
900000
Hưng Lợi District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Hưng Phú
900000
Hưng Phú District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Hưng Thạnh
900000
Hưng Thạnh District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Lê Bình
900000
Lê Bình District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Long Hoà
900000
Long Hoà District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Long Tuyền
900000
Long Tuyền District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Mỹ Khánh
900000
Mỹ Khánh District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Nhơn Ái
900000
Nhơn Ái District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Nhơn Nghĩa
900000
Nhơn Nghĩa District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Phú Thứ
900000
Phú Thứ District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Phước Thới
900000
Phước Thới District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Tân An
900000
Tân An District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Tân Lộc
900000
Tân Lộc District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Tân Phú
900000
Tân Phú District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Tân Thới
900000
Tân Thới District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thánh An
900000
Thánh An District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thạnh Lộc
900000
Thạnh Lộc District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thạnh Mỹ
900000
Thạnh Mỹ District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thạnh Phú
900000
Thạnh Phú District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thạnh Quới
900000
Thạnh Quới District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thạnh Thắng
900000
Thạnh Thắng District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thới An
900000
Thới An District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thới An Đôn
900000
Thới An Đôn District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thới Bình
900000
Thới Bình District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thới Hưng
900000
Thới Hưng District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thới Lai
900000
Thới Lai District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thới Long
900000
Thới Long District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thới Thạnh
900000
Thới Thạnh District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thới Thuận
900000
Thới Thuận District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thới Đông
900000
Thới Đông District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thốt Nốt
900000
Thốt Nốt District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thuận Hưng
900000
Thuận Hưng District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Thường Thạnh
900000
Thường Thạnh District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Trà Nóc
900000
Trà Nóc District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Trung An
900000
Trung An District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Trung Hưng
900000
Trung Hưng District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Trung Kiên
900000
Trung Kiên District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Trung Nhứt
900000
Trung Nhứt District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Trung Thạnh
900000
Trung Thạnh District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Trường Lạc
900000
Trường Lạc District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Trường Long
900000
Trường Long District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Trường Thành
900000
Trường Thành District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Trường Xuân
900000
Trường Xuân District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Vĩnh Trinh
900000
Vĩnh Trinh District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Xuân Khánh
900000
Xuân Khánh District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Xuân Thắng
900000
Xuân Thắng District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Định Môn
900000
Định Môn District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Đông Bình
900000
Đông Bình District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Đông Hiệp
900000
Đông Hiệp District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000
Đông Thuận
900000
Đông Thuận District, Cần Thơ City, đồng Bằng Sông Cửu Long Province, Viet Nam 900000