Look up a Postal Code
District / County name | Postal code | More |
---|---|---|
1 | 180000 | 1 District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
2 | 180000 | 2 District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
An Biên | 180000 | An Biên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
An Dương | 180000 | An Dương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
An Hảng | 180000 | An Hảng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
An Hoà | 180000 | An Hoà District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
An Hồng | 180000 | An Hồng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
An Lão | 180000 | An Lão District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
An Lư | 180000 | An Lư District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Ân Sơn | 180000 | Ân Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
An Thái | 180000 | An Thái District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
An Thắng | 180000 | An Thắng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
An Thọ | 180000 | An Thọ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
An Tiến | 180000 | An Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
An Đồng | 180000 | An Đồng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Anh Dũng | 180000 | Anh Dũng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Bắc Hưng | 180000 | Bắc Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Bắc Sơn | 180000 | Bắc Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Bạch Long Vĩ | 180000 | Bạch Long Vĩ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Bạch Đằng | 180000 | Bạch Đằng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Bàng La | 180000 | Bàng La District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Bát Trang | 180000 | Bát Trang District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Cao Minh | 180000 | Cao Minh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Cao Nhân | 180000 | Cao Nhân District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Cấp Tiến | 180000 | Cấp Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Cát Bà | 180000 | Cát Bà District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Cát Bi | 180000 | Cát Bi District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Cát Dài | 180000 | Cát Dài District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Cát Hải | 180000 | Cát Hải District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Cầu Tre | 180000 | Cầu Tre District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Cầu Đất | 180000 | Cầu Đất District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Chiến Thắng | 180000 | Chiến Thắng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Chính Mỹ | 180000 | Chính Mỹ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Cổ Am | 180000 | Cổ Am District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Cộng Hiền | 180000 | Cộng Hiền District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Dư Hàng | 180000 | Dư Hàng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Dư Hàng Kênh | 180000 | Dư Hàng Kênh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Du Lễ | 180000 | Du Lễ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Dũng Tiến | 180000 | Dũng Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Dương Quan | 180000 | Dương Quan District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Gia Luận | 180000 | Gia Luận District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Gia Minh | 180000 | Gia Minh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Gia Viên | 180000 | Gia Viên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Gia Đức | 180000 | Gia Đức District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Giang Biên | 180000 | Giang Biên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hạ Lý | 180000 | Hạ Lý District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hải Thành | 180000 | Hải Thành District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hàng Kênh | 180000 | Hàng Kênh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hiền Hào | 180000 | Hiền Hào District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hiệp Hòa | 180000 | Hiệp Hòa District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hîp Đức | 180000 | Hîp Đức District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hồ Nam | 180000 | Hồ Nam District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hoà Bình | 180000 | Hoà Bình District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hoà Nghĩa | 180000 | Hoà Nghĩa District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hoa Động | 180000 | Hoa Động District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hoàng Châu | 180000 | Hoàng Châu District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hoàng Văn Thụ | 180000 | Hoàng Văn Thụ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hoàng Động | 180000 | Hoàng Động District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hồng Phong | 180000 | Hồng Phong District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hồng Thái | 180000 | Hồng Thái District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hợp Thành | 180000 | Hợp Thành District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hưng Nhân | 180000 | Hưng Nhân District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hùng Thắng | 180000 | Hùng Thắng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hùng Tiến | 180000 | Hùng Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hùng Vương | 180000 | Hùng Vương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hưng Đạo | 180000 | Hưng Đạo District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Hữu Bằng | 180000 | Hữu Bằng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Kênh Giang | 180000 | Kênh Giang District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Khởi Nghĩa | 180000 | Khởi Nghĩa District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Kiền Bái | 180000 | Kiền Bái District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Kiến Quốc | 180000 | Kiến Quốc District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Kiến Thiết | 180000 | Kiến Thiết District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Kỳ Sơn | 180000 | Kỳ Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Lạc Viên | 180000 | Lạc Viên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Lạch Tray | 180000 | Lạch Tray District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Lại Xuân | 180000 | Lại Xuân District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Lam Sơn | 180000 | Lam Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Lâm Động | 180000 | Lâm Động District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Lập Lễ | 180000 | Lập Lễ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Lê Lợi | 180000 | Lê Lợi District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Lê Thiện | 180000 | Lê Thiện District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Liên Am | 180000 | Liên Am District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Liên Khê | 180000 | Liên Khê District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Lương Khánh Thiện | 180000 | Lương Khánh Thiện District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Lưu Kiếm | 180000 | Lưu Kiếm District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Lưu Kỳ | 180000 | Lưu Kỳ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Lý Học | 180000 | Lý Học District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Máy Chai | 180000 | Máy Chai District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Máy Tơ | 180000 | Máy Tơ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Minh Khai | 180000 | Minh Khai District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Minh Tân | 180000 | Minh Tân District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Minh Đức | 180000 | Minh Đức District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Mỹ Đồng | 180000 | Mỹ Đồng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Mỹ Đức | 180000 | Mỹ Đức District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Nam Hải | 180000 | Nam Hải District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Nam Hưng | 180000 | Nam Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Nam Sơn | 180000 | Nam Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Ngäc Xuyên | 180000 | Ngäc Xuyên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Nghĩa Lộ | 180000 | Nghĩa Lộ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Nghĩa Xá | 180000 | Nghĩa Xá District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Ngọc Hải | 180000 | Ngọc Hải District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Ngọc Sơn | 180000 | Ngọc Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Ngũ Lão | 180000 | Ngũ Lão District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Ngũ Phúc | 180000 | Ngũ Phúc District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Ngũ Đoan | 180000 | Ngũ Đoan District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Nhân Hòa | 180000 | Nhân Hòa District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Niệm Nghĩa | 180000 | Niệm Nghĩa District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Núi Đèo | 180000 | Núi Đèo District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Núi Đối | 180000 | Núi Đối District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Phả Lễ | 180000 | Phả Lễ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Phạm Hồng Thái | 180000 | Phạm Hồng Thái District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Phan Bội Châu | 180000 | Phan Bội Châu District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Phù Liễn | 180000 | Phù Liễn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Phù Long | 180000 | Phù Long District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Phù Ninh | 180000 | Phù Ninh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Phục Lễ | 180000 | Phục Lễ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Quán Toan | 180000 | Quán Toan District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Quán Trữ | 180000 | Quán Trữ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Quang Hưng | 180000 | Quang Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Quang Phôc | 180000 | Quang Phôc District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Quảng Thánh | 180000 | Quảng Thánh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Quang Trung | 180000 | Quang Trung District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Quốc Tuấn | 180000 | Quốc Tuấn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Quyết Tiến | 180000 | Quyết Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Sở Dầu | 180000 | Sở Dầu District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tam Cường | 180000 | Tam Cường District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tam Hưng | 180000 | Tam Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tam Đa | 180000 | Tam Đa District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tân Dân | 180000 | Tân Dân District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tân Dương | 180000 | Tân Dương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tân Hưng | 180000 | Tân Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tân Liên | 180000 | Tân Liên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tân Phong | 180000 | Tân Phong District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tân Thành | 180000 | Tân Thành District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tân Tiến | 180000 | Tân Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tân Trào | 180000 | Tân Trào District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tân Viên | 180000 | Tân Viên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tây Hưng | 180000 | Tây Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Thái Sơn | 180000 | Thái Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Thắng Thủy | 180000 | Thắng Thủy District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Thánh Lương | 180000 | Thánh Lương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Thánh Sơn | 180000 | Thánh Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Thiên Hương | 180000 | Thiên Hương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Thuận Thiên | 180000 | Thuận Thiên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Thượng Lý | 180000 | Thượng Lý District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Thuỵ Hương | 180000 | Thuỵ Hương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Thuỷ Sơn | 180000 | Thuỷ Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Thuỷ Triều | 180000 | Thuỷ Triều District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Thuỷ Đường | 180000 | Thuỷ Đường District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tiên Cường | 180000 | Tiên Cường District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tiên Hưng | 180000 | Tiên Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tiên Lãng | 180000 | Tiên Lãng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tiên Minh | 180000 | Tiên Minh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tiền Phong | 180000 | Tiền Phong District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tiên Thắng | 180000 | Tiên Thắng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tiên Tiến | 180000 | Tiên Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Toàn Thắng | 180000 | Toàn Thắng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Trại Cau | 180000 | Trại Cau District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Trại Chuối | 180000 | Trại Chuối District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Trân Châu | 180000 | Trân Châu District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Trấn Dương | 180000 | Trấn Dương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Trần Nguyên Hãn | 180000 | Trần Nguyên Hãn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Trần Thành Ngọ | 180000 | Trần Thành Ngọ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tràng Cát | 180000 | Tràng Cát District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tràng Minh | 180000 | Tràng Minh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Trung Hà | 180000 | Trung Hà District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Trung Lập | 180000 | Trung Lập District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Trường Sơn | 180000 | Trường Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Trường Thành | 180000 | Trường Thành District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Trường Thọ | 180000 | Trường Thọ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tự Cường | 180000 | Tự Cường District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Tú Sơn | 180000 | Tú Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Vạn Hương | 180000 | Vạn Hương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Vạn Mỹ | 180000 | Vạn Mỹ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Văn Phong | 180000 | Văn Phong District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Vạn Sơn | 180000 | Vạn Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Văn Đẩu | 180000 | Văn Đẩu District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Việt Hải | 180000 | Việt Hải District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Việt Tiến | 180000 | Việt Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Vĩnh An | 180000 | Vĩnh An District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Vĩnh Bảo | 180000 | Vĩnh Bảo District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Vĩnh Long | 180000 | Vĩnh Long District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Vĩnh Niệm | 180000 | Vĩnh Niệm District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Vĩnh Phong | 180000 | Vĩnh Phong District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Vinh Quang | 180000 | Vinh Quang District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Vĩnh Tiến | 180000 | Vĩnh Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Xuân Đám | 180000 | Xuân Đám District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đa Phúc | 180000 | Đa Phúc District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đại Bản | 180000 | Đại Bản District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đại Hà | 180000 | Đại Hà District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đại Hợp | 180000 | Đại Hợp District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đại Thắng | 180000 | Đại Thắng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đại Đồng | 180000 | Đại Đồng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đặng Cường | 180000 | Đặng Cường District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đằng Giang | 180000 | Đằng Giang District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đằng Lâm | 180000 | Đằng Lâm District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đoàn Lập | 180000 | Đoàn Lập District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đoàn Xá | 180000 | Đoàn Xá District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đồng Bài | 180000 | Đồng Bài District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đông Hải | 180000 | Đông Hải District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đồng Hoà | 180000 | Đồng Hoà District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đông Hưng | 180000 | Đông Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đông Khê | 180000 | Đông Khê District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đồng Minh | 180000 | Đồng Minh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đông Phương | 180000 | Đông Phương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đổng Quốc Bình | 180000 | Đổng Quốc Bình District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đông Sơn | 180000 | Đông Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
Đồng Thái | 180000 | Đồng Thái District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000 |
District / County name
Postal code
1
180000
1 District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
2
180000
2 District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
An Biên
180000
An Biên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
An Dương
180000
An Dương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
An Hảng
180000
An Hảng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
An Hoà
180000
An Hoà District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
An Hồng
180000
An Hồng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
An Lão
180000
An Lão District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
An Lư
180000
An Lư District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Ân Sơn
180000
Ân Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
An Thái
180000
An Thái District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
An Thắng
180000
An Thắng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
An Thọ
180000
An Thọ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
An Tiến
180000
An Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
An Đồng
180000
An Đồng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Anh Dũng
180000
Anh Dũng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Bắc Hưng
180000
Bắc Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Bắc Sơn
180000
Bắc Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Bạch Long Vĩ
180000
Bạch Long Vĩ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Bạch Đằng
180000
Bạch Đằng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Bàng La
180000
Bàng La District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Bát Trang
180000
Bát Trang District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Cao Minh
180000
Cao Minh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Cao Nhân
180000
Cao Nhân District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Cấp Tiến
180000
Cấp Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Cát Bà
180000
Cát Bà District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Cát Bi
180000
Cát Bi District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Cát Dài
180000
Cát Dài District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Cát Hải
180000
Cát Hải District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Cầu Tre
180000
Cầu Tre District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Cầu Đất
180000
Cầu Đất District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Chiến Thắng
180000
Chiến Thắng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Chính Mỹ
180000
Chính Mỹ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Cổ Am
180000
Cổ Am District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Cộng Hiền
180000
Cộng Hiền District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Dư Hàng
180000
Dư Hàng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Dư Hàng Kênh
180000
Dư Hàng Kênh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Du Lễ
180000
Du Lễ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Dũng Tiến
180000
Dũng Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Dương Quan
180000
Dương Quan District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Gia Luận
180000
Gia Luận District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Gia Minh
180000
Gia Minh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Gia Viên
180000
Gia Viên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Gia Đức
180000
Gia Đức District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Giang Biên
180000
Giang Biên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hạ Lý
180000
Hạ Lý District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hải Thành
180000
Hải Thành District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hàng Kênh
180000
Hàng Kênh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hiền Hào
180000
Hiền Hào District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hiệp Hòa
180000
Hiệp Hòa District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hîp Đức
180000
Hîp Đức District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hồ Nam
180000
Hồ Nam District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hoà Bình
180000
Hoà Bình District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hoà Nghĩa
180000
Hoà Nghĩa District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hoa Động
180000
Hoa Động District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hoàng Châu
180000
Hoàng Châu District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hoàng Văn Thụ
180000
Hoàng Văn Thụ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hoàng Động
180000
Hoàng Động District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hồng Phong
180000
Hồng Phong District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hồng Thái
180000
Hồng Thái District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hợp Thành
180000
Hợp Thành District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hưng Nhân
180000
Hưng Nhân District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hùng Thắng
180000
Hùng Thắng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hùng Tiến
180000
Hùng Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hùng Vương
180000
Hùng Vương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hưng Đạo
180000
Hưng Đạo District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Hữu Bằng
180000
Hữu Bằng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Kênh Giang
180000
Kênh Giang District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Khởi Nghĩa
180000
Khởi Nghĩa District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Kiền Bái
180000
Kiền Bái District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Kiến Quốc
180000
Kiến Quốc District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Kiến Thiết
180000
Kiến Thiết District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Kỳ Sơn
180000
Kỳ Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Lạc Viên
180000
Lạc Viên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Lạch Tray
180000
Lạch Tray District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Lại Xuân
180000
Lại Xuân District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Lam Sơn
180000
Lam Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Lâm Động
180000
Lâm Động District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Lập Lễ
180000
Lập Lễ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Lê Lợi
180000
Lê Lợi District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Lê Thiện
180000
Lê Thiện District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Liên Am
180000
Liên Am District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Liên Khê
180000
Liên Khê District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Lương Khánh Thiện
180000
Lương Khánh Thiện District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Lưu Kiếm
180000
Lưu Kiếm District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Lưu Kỳ
180000
Lưu Kỳ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Lý Học
180000
Lý Học District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Máy Chai
180000
Máy Chai District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Máy Tơ
180000
Máy Tơ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Minh Khai
180000
Minh Khai District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Minh Tân
180000
Minh Tân District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Minh Đức
180000
Minh Đức District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Mỹ Đồng
180000
Mỹ Đồng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Mỹ Đức
180000
Mỹ Đức District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Nam Hải
180000
Nam Hải District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Nam Hưng
180000
Nam Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Nam Sơn
180000
Nam Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Ngäc Xuyên
180000
Ngäc Xuyên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Nghĩa Lộ
180000
Nghĩa Lộ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Nghĩa Xá
180000
Nghĩa Xá District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Ngọc Hải
180000
Ngọc Hải District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Ngọc Sơn
180000
Ngọc Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Ngũ Lão
180000
Ngũ Lão District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Ngũ Phúc
180000
Ngũ Phúc District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Ngũ Đoan
180000
Ngũ Đoan District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Nhân Hòa
180000
Nhân Hòa District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Niệm Nghĩa
180000
Niệm Nghĩa District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Núi Đèo
180000
Núi Đèo District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Núi Đối
180000
Núi Đối District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Phả Lễ
180000
Phả Lễ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Phạm Hồng Thái
180000
Phạm Hồng Thái District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Phan Bội Châu
180000
Phan Bội Châu District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Phù Liễn
180000
Phù Liễn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Phù Long
180000
Phù Long District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Phù Ninh
180000
Phù Ninh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Phục Lễ
180000
Phục Lễ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Quán Toan
180000
Quán Toan District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Quán Trữ
180000
Quán Trữ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Quang Hưng
180000
Quang Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Quang Phôc
180000
Quang Phôc District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Quảng Thánh
180000
Quảng Thánh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Quang Trung
180000
Quang Trung District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Quốc Tuấn
180000
Quốc Tuấn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Quyết Tiến
180000
Quyết Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Sở Dầu
180000
Sở Dầu District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tam Cường
180000
Tam Cường District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tam Hưng
180000
Tam Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tam Đa
180000
Tam Đa District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tân Dân
180000
Tân Dân District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tân Dương
180000
Tân Dương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tân Hưng
180000
Tân Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tân Liên
180000
Tân Liên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tân Phong
180000
Tân Phong District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tân Thành
180000
Tân Thành District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tân Tiến
180000
Tân Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tân Trào
180000
Tân Trào District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tân Viên
180000
Tân Viên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tây Hưng
180000
Tây Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Thái Sơn
180000
Thái Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Thắng Thủy
180000
Thắng Thủy District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Thánh Lương
180000
Thánh Lương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Thánh Sơn
180000
Thánh Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Thiên Hương
180000
Thiên Hương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Thuận Thiên
180000
Thuận Thiên District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Thượng Lý
180000
Thượng Lý District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Thuỵ Hương
180000
Thuỵ Hương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Thuỷ Sơn
180000
Thuỷ Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Thuỷ Triều
180000
Thuỷ Triều District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Thuỷ Đường
180000
Thuỷ Đường District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tiên Cường
180000
Tiên Cường District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tiên Hưng
180000
Tiên Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tiên Lãng
180000
Tiên Lãng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tiên Minh
180000
Tiên Minh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tiền Phong
180000
Tiền Phong District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tiên Thắng
180000
Tiên Thắng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tiên Tiến
180000
Tiên Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Toàn Thắng
180000
Toàn Thắng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Trại Cau
180000
Trại Cau District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Trại Chuối
180000
Trại Chuối District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Trân Châu
180000
Trân Châu District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Trấn Dương
180000
Trấn Dương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Trần Nguyên Hãn
180000
Trần Nguyên Hãn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Trần Thành Ngọ
180000
Trần Thành Ngọ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tràng Cát
180000
Tràng Cát District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tràng Minh
180000
Tràng Minh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Trung Hà
180000
Trung Hà District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Trung Lập
180000
Trung Lập District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Trường Sơn
180000
Trường Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Trường Thành
180000
Trường Thành District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Trường Thọ
180000
Trường Thọ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tự Cường
180000
Tự Cường District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Tú Sơn
180000
Tú Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Vạn Hương
180000
Vạn Hương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Vạn Mỹ
180000
Vạn Mỹ District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Văn Phong
180000
Văn Phong District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Vạn Sơn
180000
Vạn Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Văn Đẩu
180000
Văn Đẩu District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Việt Hải
180000
Việt Hải District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Việt Tiến
180000
Việt Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Vĩnh An
180000
Vĩnh An District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Vĩnh Bảo
180000
Vĩnh Bảo District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Vĩnh Long
180000
Vĩnh Long District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Vĩnh Niệm
180000
Vĩnh Niệm District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Vĩnh Phong
180000
Vĩnh Phong District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Vinh Quang
180000
Vinh Quang District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Vĩnh Tiến
180000
Vĩnh Tiến District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Xuân Đám
180000
Xuân Đám District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đa Phúc
180000
Đa Phúc District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đại Bản
180000
Đại Bản District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đại Hà
180000
Đại Hà District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đại Hợp
180000
Đại Hợp District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đại Thắng
180000
Đại Thắng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đại Đồng
180000
Đại Đồng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đặng Cường
180000
Đặng Cường District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đằng Giang
180000
Đằng Giang District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đằng Lâm
180000
Đằng Lâm District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đoàn Lập
180000
Đoàn Lập District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đoàn Xá
180000
Đoàn Xá District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đồng Bài
180000
Đồng Bài District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đông Hải
180000
Đông Hải District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đồng Hoà
180000
Đồng Hoà District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đông Hưng
180000
Đông Hưng District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đông Khê
180000
Đông Khê District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đồng Minh
180000
Đồng Minh District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đông Phương
180000
Đông Phương District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đổng Quốc Bình
180000
Đổng Quốc Bình District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đông Sơn
180000
Đông Sơn District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000
Đồng Thái
180000
Đồng Thái District, Hải Phòng City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 180000