Look up a Postal Code
District / County name | Postal code | More |
---|---|---|
Ân Hoà | 430000 | Ân Hoà District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Bắc Sơn | 430000 | Bắc Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Bích Đào | 430000 | Bích Đào District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Bình Minh | 430000 | Bình Minh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Chất Bình | 430000 | Chất Bình District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Chính Tâm | 430000 | Chính Tâm District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Cồn Thoi | 430000 | Cồn Thoi District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Cúc Phương | 430000 | Cúc Phương District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Hoà | 430000 | Gia Hoà District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Hưng | 430000 | Gia Hưng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Lạc | 430000 | Gia Lạc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Lâm | 430000 | Gia Lâm District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Lập | 430000 | Gia Lập District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Minh | 430000 | Gia Minh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Phong | 430000 | Gia Phong District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Phú | 430000 | Gia Phú District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Phương | 430000 | Gia Phương District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Sinh | 430000 | Gia Sinh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Sơn | 430000 | Gia Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Tân | 430000 | Gia Tân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Thắng | 430000 | Gia Thắng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Thánh | 430000 | Gia Thánh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Thịnh | 430000 | Gia Thịnh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Thuỷ | 430000 | Gia Thuỷ District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Tiến | 430000 | Gia Tiến District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Trấn | 430000 | Gia Trấn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Trung | 430000 | Gia Trung District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Tường | 430000 | Gia Tường District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Vân | 430000 | Gia Vân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Vượng | 430000 | Gia Vượng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Gia Xuân | 430000 | Gia Xuân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Hồi Ninh | 430000 | Hồi Ninh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Hùng Tiến | 430000 | Hùng Tiến District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh An | 430000 | Khánh An District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Công | 430000 | Khánh Công District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Cư | 430000 | Khánh Cư District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Cường | 430000 | Khánh Cường District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Dương | 430000 | Khánh Dương District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Hải | 430000 | Khánh Hải District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Hòa | 430000 | Khánh Hòa District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Hội | 430000 | Khánh Hội District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Hồng | 430000 | Khánh Hồng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Lợi | 430000 | Khánh Lợi District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Mậu | 430000 | Khánh Mậu District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Nhạc | 430000 | Khánh Nhạc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Ninh | 430000 | Khánh Ninh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Phú | 430000 | Khánh Phú District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Thành | 430000 | Khánh Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Thiện | 430000 | Khánh Thiện District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Thịnh | 430000 | Khánh Thịnh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Thượng | 430000 | Khánh Thượng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Thuỷ | 430000 | Khánh Thuỷ District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Tiên | 430000 | Khánh Tiên District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Trung | 430000 | Khánh Trung District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Khánh Vân | 430000 | Khánh Vân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Kim Chính | 430000 | Kim Chính District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Kim Hải | 430000 | Kim Hải District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Kim Mỹ | 430000 | Kim Mỹ District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Kim Sơn | 430000 | Kim Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Kim Tân | 430000 | Kim Tân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Kim Trung | 430000 | Kim Trung District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Kim Định | 430000 | Kim Định District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Kim Đông | 430000 | Kim Đông District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Kỳ Phú | 430000 | Kỳ Phú District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Lạc Văn | 430000 | Lạc Văn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Lai Thành | 430000 | Lai Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Lang Phong | 430000 | Lang Phong District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Liên Sơn | 430000 | Liên Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Lưu Phương | 430000 | Lưu Phương District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Mai Sơn | 430000 | Mai Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Me | 430000 | Me District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Nam Bình | 430000 | Nam Bình District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Nam Sơn | 430000 | Nam Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Nam Thành | 430000 | Nam Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Nho Quan | 430000 | Nho Quan District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Như Hoà | 430000 | Như Hoà District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Ninh An | 430000 | Ninh An District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Ninh Giang | 430000 | Ninh Giang District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Ninh Hải | 430000 | Ninh Hải District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Ninh Hòa | 430000 | Ninh Hòa District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Ninh Khang | 430000 | Ninh Khang District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Ninh Khánh | 430000 | Ninh Khánh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Ninh Mỹ | 430000 | Ninh Mỹ District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Ninh Nhất | 430000 | Ninh Nhất District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Ninh Phong | 430000 | Ninh Phong District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Ninh Phúc | 430000 | Ninh Phúc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Ninh Sơn | 430000 | Ninh Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Ninh Thắng | 430000 | Ninh Thắng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Ninh Tiến | 430000 | Ninh Tiến District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Ninh Vân | 430000 | Ninh Vân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Ninh Xuân | 430000 | Ninh Xuân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Phát Diệm | 430000 | Phát Diệm District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Phù Lộc | 430000 | Phù Lộc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Phù Long | 430000 | Phù Long District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Phú Sơn | 430000 | Phú Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Phúc Thành | 430000 | Phúc Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Quảng Lạc | 430000 | Quảng Lạc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Quang Sơn | 430000 | Quang Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Quang Thiện | 430000 | Quang Thiện District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Quỳnh Lưu | 430000 | Quỳnh Lưu District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Sơn Hà | 430000 | Sơn Hà District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Sơn Lai | 430000 | Sơn Lai District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Sơn Thành | 430000 | Sơn Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Tân Thành | 430000 | Tân Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Thạch Bích | 430000 | Thạch Bích District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Thánh Bình | 430000 | Thánh Bình District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Thánh Lạc | 430000 | Thánh Lạc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Thiên Tôn | 430000 | Thiên Tôn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Thượng Hoà | 430000 | Thượng Hoà District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Thượng Kiệm | 430000 | Thượng Kiệm District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Trung Sơn | 430000 | Trung Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Trường Yên | 430000 | Trường Yên District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Vân Giang | 430000 | Vân Giang District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Văn Hải | 430000 | Văn Hải District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Văn Phong | 430000 | Văn Phong District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Văn Phú | 430000 | Văn Phú District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Văn Phương | 430000 | Văn Phương District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Xích Thổ | 430000 | Xích Thổ District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Xuân Thiện | 430000 | Xuân Thiện District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Bình | 430000 | Yên Bình District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Hoà | 430000 | Yên Hoà District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Hưng | 430000 | Yên Hưng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Lâm | 430000 | Yên Lâm District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Lộc | 430000 | Yên Lộc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Mạc | 430000 | Yên Mạc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Mật | 430000 | Yên Mật District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Mỹ | 430000 | Yên Mỹ District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Nhân | 430000 | Yên Nhân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Ninh | 430000 | Yên Ninh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Phong | 430000 | Yên Phong District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Phú | 430000 | Yên Phú District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Quang | 430000 | Yên Quang District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Sơn | 430000 | Yên Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Thái | 430000 | Yên Thái District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Thắng | 430000 | Yên Thắng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Thành | 430000 | Yên Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Thịnh | 430000 | Yên Thịnh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Từ | 430000 | Yên Từ District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Yên Đồng | 430000 | Yên Đồng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Định Hoá | 430000 | Định Hoá District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Đồng Hướng | 430000 | Đồng Hướng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Đông Phong | 430000 | Đông Phong District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Đông Sơn | 430000 | Đông Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Đông Thành | 430000 | Đông Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
Đức Long | 430000 | Đức Long District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000 |
District / County name
Postal code
Ân Hoà
430000
Ân Hoà District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Bắc Sơn
430000
Bắc Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Bích Đào
430000
Bích Đào District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Bình Minh
430000
Bình Minh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Chất Bình
430000
Chất Bình District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Chính Tâm
430000
Chính Tâm District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Cồn Thoi
430000
Cồn Thoi District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Cúc Phương
430000
Cúc Phương District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Hoà
430000
Gia Hoà District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Hưng
430000
Gia Hưng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Lạc
430000
Gia Lạc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Lâm
430000
Gia Lâm District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Lập
430000
Gia Lập District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Minh
430000
Gia Minh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Phong
430000
Gia Phong District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Phú
430000
Gia Phú District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Phương
430000
Gia Phương District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Sinh
430000
Gia Sinh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Sơn
430000
Gia Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Tân
430000
Gia Tân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Thắng
430000
Gia Thắng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Thánh
430000
Gia Thánh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Thịnh
430000
Gia Thịnh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Thuỷ
430000
Gia Thuỷ District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Tiến
430000
Gia Tiến District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Trấn
430000
Gia Trấn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Trung
430000
Gia Trung District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Tường
430000
Gia Tường District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Vân
430000
Gia Vân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Vượng
430000
Gia Vượng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Gia Xuân
430000
Gia Xuân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Hồi Ninh
430000
Hồi Ninh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Hùng Tiến
430000
Hùng Tiến District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh An
430000
Khánh An District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Công
430000
Khánh Công District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Cư
430000
Khánh Cư District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Cường
430000
Khánh Cường District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Dương
430000
Khánh Dương District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Hải
430000
Khánh Hải District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Hòa
430000
Khánh Hòa District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Hội
430000
Khánh Hội District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Hồng
430000
Khánh Hồng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Lợi
430000
Khánh Lợi District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Mậu
430000
Khánh Mậu District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Nhạc
430000
Khánh Nhạc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Ninh
430000
Khánh Ninh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Phú
430000
Khánh Phú District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Thành
430000
Khánh Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Thiện
430000
Khánh Thiện District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Thịnh
430000
Khánh Thịnh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Thượng
430000
Khánh Thượng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Thuỷ
430000
Khánh Thuỷ District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Tiên
430000
Khánh Tiên District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Trung
430000
Khánh Trung District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Khánh Vân
430000
Khánh Vân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Kim Chính
430000
Kim Chính District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Kim Hải
430000
Kim Hải District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Kim Mỹ
430000
Kim Mỹ District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Kim Sơn
430000
Kim Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Kim Tân
430000
Kim Tân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Kim Trung
430000
Kim Trung District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Kim Định
430000
Kim Định District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Kim Đông
430000
Kim Đông District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Kỳ Phú
430000
Kỳ Phú District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Lạc Văn
430000
Lạc Văn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Lai Thành
430000
Lai Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Lang Phong
430000
Lang Phong District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Liên Sơn
430000
Liên Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Lưu Phương
430000
Lưu Phương District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Mai Sơn
430000
Mai Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Me
430000
Me District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Nam Bình
430000
Nam Bình District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Nam Sơn
430000
Nam Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Nam Thành
430000
Nam Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Nho Quan
430000
Nho Quan District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Như Hoà
430000
Như Hoà District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Ninh An
430000
Ninh An District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Ninh Giang
430000
Ninh Giang District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Ninh Hải
430000
Ninh Hải District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Ninh Hòa
430000
Ninh Hòa District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Ninh Khang
430000
Ninh Khang District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Ninh Khánh
430000
Ninh Khánh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Ninh Mỹ
430000
Ninh Mỹ District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Ninh Nhất
430000
Ninh Nhất District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Ninh Phong
430000
Ninh Phong District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Ninh Phúc
430000
Ninh Phúc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Ninh Sơn
430000
Ninh Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Ninh Thắng
430000
Ninh Thắng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Ninh Tiến
430000
Ninh Tiến District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Ninh Vân
430000
Ninh Vân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Ninh Xuân
430000
Ninh Xuân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Phát Diệm
430000
Phát Diệm District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Phù Lộc
430000
Phù Lộc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Phù Long
430000
Phù Long District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Phú Sơn
430000
Phú Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Phúc Thành
430000
Phúc Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Quảng Lạc
430000
Quảng Lạc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Quang Sơn
430000
Quang Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Quang Thiện
430000
Quang Thiện District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Quỳnh Lưu
430000
Quỳnh Lưu District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Sơn Hà
430000
Sơn Hà District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Sơn Lai
430000
Sơn Lai District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Sơn Thành
430000
Sơn Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Tân Thành
430000
Tân Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Thạch Bích
430000
Thạch Bích District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Thánh Bình
430000
Thánh Bình District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Thánh Lạc
430000
Thánh Lạc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Thiên Tôn
430000
Thiên Tôn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Thượng Hoà
430000
Thượng Hoà District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Thượng Kiệm
430000
Thượng Kiệm District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Trung Sơn
430000
Trung Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Trường Yên
430000
Trường Yên District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Vân Giang
430000
Vân Giang District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Văn Hải
430000
Văn Hải District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Văn Phong
430000
Văn Phong District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Văn Phú
430000
Văn Phú District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Văn Phương
430000
Văn Phương District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Xích Thổ
430000
Xích Thổ District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Xuân Thiện
430000
Xuân Thiện District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Bình
430000
Yên Bình District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Hoà
430000
Yên Hoà District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Hưng
430000
Yên Hưng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Lâm
430000
Yên Lâm District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Lộc
430000
Yên Lộc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Mạc
430000
Yên Mạc District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Mật
430000
Yên Mật District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Mỹ
430000
Yên Mỹ District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Nhân
430000
Yên Nhân District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Ninh
430000
Yên Ninh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Phong
430000
Yên Phong District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Phú
430000
Yên Phú District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Quang
430000
Yên Quang District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Sơn
430000
Yên Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Thái
430000
Yên Thái District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Thắng
430000
Yên Thắng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Thành
430000
Yên Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Thịnh
430000
Yên Thịnh District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Từ
430000
Yên Từ District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Yên Đồng
430000
Yên Đồng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Định Hoá
430000
Định Hoá District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Đồng Hướng
430000
Đồng Hướng District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Đông Phong
430000
Đông Phong District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Đông Sơn
430000
Đông Sơn District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Đông Thành
430000
Đông Thành District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000
Đức Long
430000
Đức Long District, Ninh Bình City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 430000