Look up a Postal Code
District / County name | Postal code | More |
---|---|---|
An Hòa | 280000 | An Hòa District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
An Tường | 280000 | An Tường District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Bá Hiền | 280000 | Bá Hiền District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Bắc Bình | 280000 | Bắc Bình District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Bạch Lưu | 280000 | Bạch Lưu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Bàn Giản | 280000 | Bàn Giản District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Bình Dương | 280000 | Bình Dương District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Bình Định | 280000 | Bình Định District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Bồ Lý | 280000 | Bồ Lý District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Bồ Sao | 280000 | Bồ Sao District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Cao Minh | 280000 | Cao Minh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Cao Phong | 280000 | Cao Phong District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Cao Đại | 280000 | Cao Đại District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Chấn Hưng | 280000 | Chấn Hưng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Chu Phan | 280000 | Chu Phan District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Duy Phiên | 280000 | Duy Phiên District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Gia Khánh | 280000 | Gia Khánh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hải Lùu | 280000 | Hải Lùu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hồ Sơn | 280000 | Hồ Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hoàng Hoà | 280000 | Hoàng Hoà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hoàng Kim | 280000 | Hoàng Kim District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hoàng Lâu | 280000 | Hoàng Lâu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hoàng Đan | 280000 | Hoàng Đan District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hội Hợp | 280000 | Hội Hợp District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hồng Châu | 280000 | Hồng Châu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hồng Phương | 280000 | Hồng Phương District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hợp Châu | 280000 | Hợp Châu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hợp Hòa | 280000 | Hợp Hòa District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hợp Lý | 280000 | Hợp Lý District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hợp Thịnh | 280000 | Hợp Thịnh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hùng Vương | 280000 | Hùng Vương District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hương Canh | 280000 | Hương Canh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hương Sơn | 280000 | Hương Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Hướng Đạo | 280000 | Hướng Đạo District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Khai Quang | 280000 | Khai Quang District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Kim Hoà | 280000 | Kim Hoà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Kim Long | 280000 | Kim Long District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Kim Xá | 280000 | Kim Xá District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Lãng Công | 280000 | Lãng Công District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Lập Thạch | 280000 | Lập Thạch District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Liên Bảo | 280000 | Liên Bảo District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Liên Châu | 280000 | Liên Châu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Liên Hoà | 280000 | Liên Hoà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Liên Mạc | 280000 | Liên Mạc District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Liễn Sơn | 280000 | Liễn Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Lũng Hoà | 280000 | Lũng Hoà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Lý Nhân | 280000 | Lý Nhân District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Mê Linh | 280000 | Mê Linh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Minh Quang | 280000 | Minh Quang District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Nam Viêm | 280000 | Nam Viêm District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Nghĩa Hưng | 280000 | Nghĩa Hưng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Ngô Quyền | 280000 | Ngô Quyền District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Ngọc Mỹ | 280000 | Ngọc Mỹ District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Ngoc Thánh | 280000 | Ngoc Thánh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Ngũ Kiên | 280000 | Ngũ Kiên District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Nguyệt Đức | 280000 | Nguyệt Đức District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Nhân Đạo | 280000 | Nhân Đạo District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Nhạo Sơn | 280000 | Nhạo Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Như Thụy | 280000 | Như Thụy District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Phú Thịnh | 280000 | Phú Thịnh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Phú Xuân | 280000 | Phú Xuân District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Phú Đa | 280000 | Phú Đa District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Phúc Thắng | 280000 | Phúc Thắng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Phương Khoan | 280000 | Phương Khoan District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Quang Minh | 280000 | Quang Minh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Quang Sơn | 280000 | Quang Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Quang Yên | 280000 | Quang Yên District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Quất Lưu | 280000 | Quất Lưu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Sơn Lôi | 280000 | Sơn Lôi District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Sơn Đông | 280000 | Sơn Đông District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tam Hồng | 280000 | Tam Hồng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tam Hợp | 280000 | Tam Hợp District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tam Phúc | 280000 | Tam Phúc District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tam Quan | 280000 | Tam Quan District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tam Sơn | 280000 | Tam Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tam Đảo | 280000 | Tam Đảo District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tam Đồng | 280000 | Tam Đồng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tân Cương | 280000 | Tân Cương District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tân Lập | 280000 | Tân Lập District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tân Phong | 280000 | Tân Phong District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tân Tiến | 280000 | Tân Tiến District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tề Lỗ | 280000 | Tề Lỗ District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Thạch Đà | 280000 | Thạch Đà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Thae Tang | 280000 | Thae Tang District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Thái Hoà | 280000 | Thái Hoà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Thánh Lâm | 280000 | Thánh Lâm District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Thánh Lang | 280000 | Thánh Lang District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Thánh Trù | 280000 | Thánh Trù District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Thánh Vân | 280000 | Thánh Vân District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Thiện Kế | 280000 | Thiện Kế District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Thượng Trưng | 280000 | Thượng Trưng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tích Sơn | 280000 | Tích Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tiền Châu | 280000 | Tiền Châu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tiên Lữ | 280000 | Tiên Lữ District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tiền Phong | 280000 | Tiền Phong District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tiến Thắng | 280000 | Tiến Thắng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tiến Thịnh | 280000 | Tiến Thịnh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tráng Việt | 280000 | Tráng Việt District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Triệu Đề | 280000 | Triệu Đề District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Trung Hà | 280000 | Trung Hà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Trung Kiên | 280000 | Trung Kiên District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Trung Mỹ | 280000 | Trung Mỹ District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Trung Nguyên | 280000 | Trung Nguyên District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Trưng Nhị | 280000 | Trưng Nhị District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Trưng Trắc | 280000 | Trưng Trắc District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tử Du | 280000 | Tử Du District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tự Lập | 280000 | Tự Lập District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tứ Trưng | 280000 | Tứ Trưng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tứ Yên | 280000 | Tứ Yên District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Tuân Chính | 280000 | Tuân Chính District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Vân Hội | 280000 | Vân Hội District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Văn Khê | 280000 | Văn Khê District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Văn Quán | 280000 | Văn Quán District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Văn Tiến | 280000 | Văn Tiến District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Vân Trục | 280000 | Vân Trục District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Vân Xuân | 280000 | Vân Xuân District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Vạn Yên | 280000 | Vạn Yên District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Việt Xuân | 280000 | Việt Xuân District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Vĩnh Ninh | 280000 | Vĩnh Ninh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Vĩnh Sơn | 280000 | Vĩnh Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Vĩnh Thịnh | 280000 | Vĩnh Thịnh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Vĩnh Tường | 280000 | Vĩnh Tường District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Vũ Di | 280000 | Vũ Di District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Xuân Hoà | 280000 | Xuân Hoà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Xuân Lôi | 280000 | Xuân Lôi District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Yên Bình | 280000 | Yên Bình District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Yên Dương | 280000 | Yên Dương District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Yên Lạc | 280000 | Yên Lạc District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Yên Lập | 280000 | Yên Lập District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Yên Phương | 280000 | Yên Phương District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Yên Thạch | 280000 | Yên Thạch District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Yên Đồng | 280000 | Yên Đồng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đại Thịnh | 280000 | Đại Thịnh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đại Tự | 280000 | Đại Tự District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đại Đình | 280000 | Đại Đình District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đại Đồng | 280000 | Đại Đồng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đạo Trù | 280000 | Đạo Trù District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đạo Tú | 280000 | Đạo Tú District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đạo Đức | 280000 | Đạo Đức District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đình Chu | 280000 | Đình Chu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Định Trung | 280000 | Định Trung District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đôn Nhân | 280000 | Đôn Nhân District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đồng Cương | 280000 | Đồng Cương District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đồng Ích | 280000 | Đồng Ích District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đồng Quế | 280000 | Đồng Quế District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đồng Tâm | 280000 | Đồng Tâm District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đồng Thịnh | 280000 | Đồng Thịnh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đồng Tĩnh | 280000 | Đồng Tĩnh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đồng Văn | 280000 | Đồng Văn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đống Đa | 280000 | Đống Đa District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
Đức Bác | 280000 | Đức Bác District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000 |
District / County name
Postal code
An Hòa
280000
An Hòa District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
An Tường
280000
An Tường District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Bá Hiền
280000
Bá Hiền District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Bắc Bình
280000
Bắc Bình District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Bạch Lưu
280000
Bạch Lưu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Bàn Giản
280000
Bàn Giản District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Bình Dương
280000
Bình Dương District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Bình Định
280000
Bình Định District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Bồ Lý
280000
Bồ Lý District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Bồ Sao
280000
Bồ Sao District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Cao Minh
280000
Cao Minh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Cao Phong
280000
Cao Phong District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Cao Đại
280000
Cao Đại District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Chấn Hưng
280000
Chấn Hưng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Chu Phan
280000
Chu Phan District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Duy Phiên
280000
Duy Phiên District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Gia Khánh
280000
Gia Khánh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hải Lùu
280000
Hải Lùu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hồ Sơn
280000
Hồ Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hoàng Hoà
280000
Hoàng Hoà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hoàng Kim
280000
Hoàng Kim District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hoàng Lâu
280000
Hoàng Lâu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hoàng Đan
280000
Hoàng Đan District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hội Hợp
280000
Hội Hợp District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hồng Châu
280000
Hồng Châu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hồng Phương
280000
Hồng Phương District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hợp Châu
280000
Hợp Châu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hợp Hòa
280000
Hợp Hòa District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hợp Lý
280000
Hợp Lý District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hợp Thịnh
280000
Hợp Thịnh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hùng Vương
280000
Hùng Vương District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hương Canh
280000
Hương Canh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hương Sơn
280000
Hương Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Hướng Đạo
280000
Hướng Đạo District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Khai Quang
280000
Khai Quang District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Kim Hoà
280000
Kim Hoà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Kim Long
280000
Kim Long District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Kim Xá
280000
Kim Xá District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Lãng Công
280000
Lãng Công District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Lập Thạch
280000
Lập Thạch District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Liên Bảo
280000
Liên Bảo District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Liên Châu
280000
Liên Châu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Liên Hoà
280000
Liên Hoà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Liên Mạc
280000
Liên Mạc District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Liễn Sơn
280000
Liễn Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Lũng Hoà
280000
Lũng Hoà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Lý Nhân
280000
Lý Nhân District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Mê Linh
280000
Mê Linh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Minh Quang
280000
Minh Quang District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Nam Viêm
280000
Nam Viêm District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Nghĩa Hưng
280000
Nghĩa Hưng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Ngô Quyền
280000
Ngô Quyền District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Ngọc Mỹ
280000
Ngọc Mỹ District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Ngoc Thánh
280000
Ngoc Thánh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Ngũ Kiên
280000
Ngũ Kiên District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Nguyệt Đức
280000
Nguyệt Đức District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Nhân Đạo
280000
Nhân Đạo District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Nhạo Sơn
280000
Nhạo Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Như Thụy
280000
Như Thụy District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Phú Thịnh
280000
Phú Thịnh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Phú Xuân
280000
Phú Xuân District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Phú Đa
280000
Phú Đa District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Phúc Thắng
280000
Phúc Thắng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Phương Khoan
280000
Phương Khoan District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Quang Minh
280000
Quang Minh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Quang Sơn
280000
Quang Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Quang Yên
280000
Quang Yên District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Quất Lưu
280000
Quất Lưu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Sơn Lôi
280000
Sơn Lôi District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Sơn Đông
280000
Sơn Đông District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tam Hồng
280000
Tam Hồng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tam Hợp
280000
Tam Hợp District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tam Phúc
280000
Tam Phúc District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tam Quan
280000
Tam Quan District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tam Sơn
280000
Tam Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tam Đảo
280000
Tam Đảo District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tam Đồng
280000
Tam Đồng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tân Cương
280000
Tân Cương District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tân Lập
280000
Tân Lập District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tân Phong
280000
Tân Phong District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tân Tiến
280000
Tân Tiến District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tề Lỗ
280000
Tề Lỗ District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Thạch Đà
280000
Thạch Đà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Thae Tang
280000
Thae Tang District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Thái Hoà
280000
Thái Hoà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Thánh Lâm
280000
Thánh Lâm District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Thánh Lang
280000
Thánh Lang District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Thánh Trù
280000
Thánh Trù District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Thánh Vân
280000
Thánh Vân District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Thiện Kế
280000
Thiện Kế District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Thượng Trưng
280000
Thượng Trưng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tích Sơn
280000
Tích Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tiền Châu
280000
Tiền Châu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tiên Lữ
280000
Tiên Lữ District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tiền Phong
280000
Tiền Phong District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tiến Thắng
280000
Tiến Thắng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tiến Thịnh
280000
Tiến Thịnh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tráng Việt
280000
Tráng Việt District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Triệu Đề
280000
Triệu Đề District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Trung Hà
280000
Trung Hà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Trung Kiên
280000
Trung Kiên District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Trung Mỹ
280000
Trung Mỹ District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Trung Nguyên
280000
Trung Nguyên District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Trưng Nhị
280000
Trưng Nhị District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Trưng Trắc
280000
Trưng Trắc District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tử Du
280000
Tử Du District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tự Lập
280000
Tự Lập District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tứ Trưng
280000
Tứ Trưng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tứ Yên
280000
Tứ Yên District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Tuân Chính
280000
Tuân Chính District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Vân Hội
280000
Vân Hội District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Văn Khê
280000
Văn Khê District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Văn Quán
280000
Văn Quán District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Văn Tiến
280000
Văn Tiến District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Vân Trục
280000
Vân Trục District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Vân Xuân
280000
Vân Xuân District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Vạn Yên
280000
Vạn Yên District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Việt Xuân
280000
Việt Xuân District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Vĩnh Ninh
280000
Vĩnh Ninh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Vĩnh Sơn
280000
Vĩnh Sơn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Vĩnh Thịnh
280000
Vĩnh Thịnh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Vĩnh Tường
280000
Vĩnh Tường District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Vũ Di
280000
Vũ Di District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Xuân Hoà
280000
Xuân Hoà District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Xuân Lôi
280000
Xuân Lôi District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Yên Bình
280000
Yên Bình District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Yên Dương
280000
Yên Dương District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Yên Lạc
280000
Yên Lạc District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Yên Lập
280000
Yên Lập District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Yên Phương
280000
Yên Phương District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Yên Thạch
280000
Yên Thạch District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Yên Đồng
280000
Yên Đồng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đại Thịnh
280000
Đại Thịnh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đại Tự
280000
Đại Tự District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đại Đình
280000
Đại Đình District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đại Đồng
280000
Đại Đồng District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đạo Trù
280000
Đạo Trù District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đạo Tú
280000
Đạo Tú District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đạo Đức
280000
Đạo Đức District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đình Chu
280000
Đình Chu District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Định Trung
280000
Định Trung District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đôn Nhân
280000
Đôn Nhân District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đồng Cương
280000
Đồng Cương District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đồng Ích
280000
Đồng Ích District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đồng Quế
280000
Đồng Quế District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đồng Tâm
280000
Đồng Tâm District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đồng Thịnh
280000
Đồng Thịnh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đồng Tĩnh
280000
Đồng Tĩnh District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đồng Văn
280000
Đồng Văn District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đống Đa
280000
Đống Đa District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000
Đức Bác
280000
Đức Bác District, Vĩnh Phúc City, đồng Bằng Sông Hồng Province, Viet Nam 280000